1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,163,356,189,315 |
1,041,300,118,816 |
1,082,803,071,921 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
50,357,460 |
2,153,750 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,163,356,189,315 |
1,041,249,761,356 |
1,082,800,918,171 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,053,756,821,575 |
974,048,440,094 |
1,009,621,173,640 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
109,599,367,740 |
67,201,321,262 |
73,179,744,531 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,547,347,297 |
22,299,493,524 |
8,258,229,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
782,399,601 |
541,988,890 |
611,277,773 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
630,300,461 |
333,867,783 |
611,277,773 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-28,972,341 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
918,756,749 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
48,232,002,792 |
57,532,348,806 |
63,419,550,194 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
68,132,312,644 |
31,426,477,090 |
16,459,417,370 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,987,518,436 |
35,649,454,699 |
65,609,619,117 |
|
13. Chi phí khác |
|
223,535 |
974,190,793 |
2,852,829,518 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
15,987,294,901 |
34,675,263,906 |
62,756,789,599 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
84,119,607,545 |
66,101,740,996 |
79,216,206,969 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
16,974,291,328 |
13,686,215,139 |
13,718,365,703 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
745,867,461 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
67,145,316,217 |
52,415,525,857 |
64,751,973,805 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
67,145,316,217 |
52,415,525,857 |
64,749,759,583 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
2,214,222 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
8,393 |
6,552 |
8,094 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|