MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng bảo tàng Hồ Chí Minh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,163,356,189,315 1,041,300,118,816 1,082,803,071,921
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 50,357,460 2,153,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,163,356,189,315 1,041,249,761,356 1,082,800,918,171
4. Giá vốn hàng bán 1,053,756,821,575 974,048,440,094 1,009,621,173,640
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,599,367,740 67,201,321,262 73,179,744,531
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,547,347,297 22,299,493,524 8,258,229,896
7. Chi phí tài chính 782,399,601 541,988,890 611,277,773
- Trong đó: Chi phí lãi vay 630,300,461 333,867,783 611,277,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -28,972,341
9. Chi phí bán hàng 918,756,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 48,232,002,792 57,532,348,806 63,419,550,194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 68,132,312,644 31,426,477,090 16,459,417,370
12. Thu nhập khác 15,987,518,436 35,649,454,699 65,609,619,117
13. Chi phí khác 223,535 974,190,793 2,852,829,518
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,987,294,901 34,675,263,906 62,756,789,599
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,119,607,545 66,101,740,996 79,216,206,969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,974,291,328 13,686,215,139 13,718,365,703
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 745,867,461
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 67,145,316,217 52,415,525,857 64,751,973,805
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,145,316,217 52,415,525,857 64,749,759,583
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,214,222
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 8,393 6,552 8,094
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.