1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,381,902,532 |
30,798,991,572 |
3,902,583,000 |
11,390,450,653 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,381,902,532 |
30,798,991,572 |
3,902,583,000 |
11,390,450,653 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,973,502,484 |
26,875,744,372 |
3,242,186,838 |
8,444,039,234 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,408,400,048 |
3,923,247,200 |
660,396,162 |
2,946,411,419 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,325 |
41,886,392 |
825,655 |
641,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
7,142,935 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
7,142,935 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,274,969,852 |
1,570,481,389 |
447,793,614 |
1,117,731,596 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,133,693,521 |
2,387,509,268 |
213,428,203 |
1,829,321,381 |
|
12. Thu nhập khác |
68,080,000 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
31,855,730 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
68,080,000 |
|
-31,855,730 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,201,773,521 |
2,387,509,268 |
181,572,473 |
1,829,321,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
640,354,704 |
477,501,854 |
36,714,495 |
365,864,276 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,561,418,817 |
1,910,007,414 |
144,857,978 |
1,463,457,105 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,561,418,817 |
1,910,007,414 |
144,857,978 |
1,463,457,105 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|