TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,487,405,517 |
77,356,652,138 |
70,620,067,480 |
74,710,394,941 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
176,753,306 |
284,065,716 |
177,725,908 |
545,215,507 |
|
1. Tiền |
176,753,306 |
284,065,716 |
177,725,908 |
545,215,507 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,385,473,807 |
60,468,506,028 |
43,130,173,826 |
43,393,700,001 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,240,510,086 |
28,999,910,819 |
15,902,411,449 |
19,018,172,555 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
689,414,671 |
31,832,405,224 |
27,559,401,392 |
24,761,028,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
101,652,244 |
53,445,500 |
85,616,500 |
31,754,765 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-646,103,194 |
-417,255,515 |
-417,255,515 |
-417,255,515 |
|
IV. Hàng tồn kho |
25,925,178,404 |
16,604,080,394 |
26,625,994,389 |
30,156,578,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,925,178,404 |
16,604,080,394 |
26,625,994,389 |
30,156,578,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
686,173,357 |
614,901,134 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
686,173,357 |
614,901,134 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,729,380,179 |
10,190,271,564 |
10,334,077,561 |
10,362,122,720 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,661,501,039 |
1,700,474,939 |
1,874,782,997 |
1,874,782,997 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,661,501,039 |
1,700,474,939 |
1,874,782,997 |
1,874,782,997 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,050,424,307 |
8,479,180,792 |
8,379,017,731 |
8,476,146,306 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,050,424,307 |
8,479,180,792 |
8,379,017,731 |
8,476,146,306 |
|
- Nguyên giá |
31,294,036,971 |
31,294,036,971 |
31,738,700,245 |
32,155,496,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,243,612,664 |
-22,814,856,179 |
-23,359,682,514 |
-23,679,350,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
76,000,000 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
76,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,454,833 |
10,615,833 |
4,276,833 |
11,193,417 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,454,833 |
10,615,833 |
4,276,833 |
11,193,417 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,216,785,696 |
87,546,923,702 |
80,954,145,041 |
85,072,517,661 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,219,537,015 |
15,402,849,425 |
8,680,303,695 |
11,335,219,210 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,487,896,119 |
12,606,534,288 |
5,819,314,317 |
9,909,555,591 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,540,824,918 |
4,566,348,680 |
2,198,132,490 |
4,753,583,951 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,013,724,176 |
167,054,864 |
158,308,464 |
94,081,964 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,284,849,419 |
3,887,652,229 |
1,140,194,554 |
1,155,144,650 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,643,674,428 |
2,386,336,022 |
836,798,814 |
1,077,924,104 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,831,884,755 |
1,130,523,070 |
1,192,170,572 |
1,973,005,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
618,106,000 |
|
|
604,360,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
554,832,423 |
468,619,423 |
293,709,423 |
251,455,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,731,640,896 |
2,796,315,137 |
2,860,989,378 |
1,425,663,619 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
80,000,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,651,640,896 |
2,716,315,137 |
2,780,989,378 |
1,345,663,619 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,997,248,681 |
72,144,074,277 |
72,273,841,346 |
73,737,298,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,997,248,681 |
72,144,074,277 |
72,273,841,346 |
73,737,298,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
38,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
9,236,818,182 |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,872,808,681 |
6,782,816,095 |
6,936,401,346 |
8,399,858,451 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,872,808,681 |
6,782,816,095 |
144,857,978 |
1,608,315,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
6,791,543,368 |
6,791,543,368 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,216,785,696 |
87,546,923,702 |
80,954,145,041 |
85,072,517,661 |
|