MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,487,405,517 77,356,652,138 70,620,067,480 74,710,394,941
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 176,753,306 284,065,716 177,725,908 545,215,507
1. Tiền 176,753,306 284,065,716 177,725,908 545,215,507
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,385,473,807 60,468,506,028 43,130,173,826 43,393,700,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,240,510,086 28,999,910,819 15,902,411,449 19,018,172,555
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 689,414,671 31,832,405,224 27,559,401,392 24,761,028,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 101,652,244 53,445,500 85,616,500 31,754,765
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -646,103,194 -417,255,515 -417,255,515 -417,255,515
IV. Hàng tồn kho 25,925,178,404 16,604,080,394 26,625,994,389 30,156,578,299
1. Hàng tồn kho 25,925,178,404 16,604,080,394 26,625,994,389 30,156,578,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 686,173,357 614,901,134
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 686,173,357 614,901,134
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,729,380,179 10,190,271,564 10,334,077,561 10,362,122,720
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,661,501,039 1,700,474,939 1,874,782,997 1,874,782,997
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,661,501,039 1,700,474,939 1,874,782,997 1,874,782,997
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,050,424,307 8,479,180,792 8,379,017,731 8,476,146,306
1. Tài sản cố định hữu hình 9,050,424,307 8,479,180,792 8,379,017,731 8,476,146,306
- Nguyên giá 31,294,036,971 31,294,036,971 31,738,700,245 32,155,496,854
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,243,612,664 -22,814,856,179 -23,359,682,514 -23,679,350,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 76,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 76,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 17,454,833 10,615,833 4,276,833 11,193,417
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,454,833 10,615,833 4,276,833 11,193,417
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 64,216,785,696 87,546,923,702 80,954,145,041 85,072,517,661
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,219,537,015 15,402,849,425 8,680,303,695 11,335,219,210
I. Nợ ngắn hạn 18,487,896,119 12,606,534,288 5,819,314,317 9,909,555,591
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,540,824,918 4,566,348,680 2,198,132,490 4,753,583,951
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,013,724,176 167,054,864 158,308,464 94,081,964
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,284,849,419 3,887,652,229 1,140,194,554 1,155,144,650
4. Phải trả người lao động 1,643,674,428 2,386,336,022 836,798,814 1,077,924,104
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,831,884,755 1,130,523,070 1,192,170,572 1,973,005,499
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 618,106,000 604,360,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 554,832,423 468,619,423 293,709,423 251,455,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,731,640,896 2,796,315,137 2,860,989,378 1,425,663,619
1. Phải trả người bán dài hạn 80,000,000 80,000,000 80,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 80,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,651,640,896 2,716,315,137 2,780,989,378 1,345,663,619
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,997,248,681 72,144,074,277 72,273,841,346 73,737,298,451
I. Vốn chủ sở hữu 42,997,248,681 72,144,074,277 72,273,841,346 73,737,298,451
1. Vốn góp của chủ sở hữu 38,124,440,000 56,124,440,000 56,124,440,000 56,124,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,236,818,182 9,213,000,000 9,213,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,872,808,681 6,782,816,095 6,936,401,346 8,399,858,451
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,872,808,681 6,782,816,095 144,857,978 1,608,315,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,791,543,368 6,791,543,368
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 64,216,785,696 87,546,923,702 80,954,145,041 85,072,517,661
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.