MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,203,917,347 32,510,957,680 28,497,996,750 32,328,654,895
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,203,917,347 32,510,957,680 28,497,996,750 32,328,654,895
4. Giá vốn hàng bán 28,265,361,669 27,867,750,694 24,483,212,741 28,250,191,005
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,938,555,678 4,643,206,986 4,014,784,009 4,078,463,890
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,688,136,341 2,545,742,936 1,364,372,782 2,245,889,860
7. Chi phí tài chính 141,396,092 2,627,245,680 55,584,661 385,521,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 152,574,841 67,561,417 20,216,352 147,857,998
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,673,835,775 2,062,652,185 2,194,076,290 2,283,560,507
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,811,460,152 2,499,052,057 3,129,495,840 3,655,271,950
12. Thu nhập khác 508,914,236 810,266,828 53,400,000 10,214,451
13. Chi phí khác 85,325,616 33,972,351 8,129,114 123,199,109
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 423,588,620 776,294,477 45,270,886 -112,984,658
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,235,048,772 3,275,346,534 3,174,766,726 3,542,287,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 325,759,826 553,611,235 505,566,503 425,397,852
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -10,253,369 3,200,242 16,296,973 -1,451,948
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,919,542,315 2,718,535,057 2,652,903,250 3,118,341,388
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,906,880,563 2,689,404,373 2,629,650,487 3,094,141,395
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 12,661,752 29,130,684 23,252,763 24,199,993
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 142 205 200 234
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 142 205 200 234
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.