1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,203,917,347 |
32,510,957,680 |
28,497,996,750 |
32,328,654,895 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,203,917,347 |
32,510,957,680 |
28,497,996,750 |
32,328,654,895 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,265,361,669 |
27,867,750,694 |
24,483,212,741 |
28,250,191,005 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,938,555,678 |
4,643,206,986 |
4,014,784,009 |
4,078,463,890 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,688,136,341 |
2,545,742,936 |
1,364,372,782 |
2,245,889,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
141,396,092 |
2,627,245,680 |
55,584,661 |
385,521,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
152,574,841 |
67,561,417 |
20,216,352 |
147,857,998 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,673,835,775 |
2,062,652,185 |
2,194,076,290 |
2,283,560,507 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,811,460,152 |
2,499,052,057 |
3,129,495,840 |
3,655,271,950 |
|
12. Thu nhập khác |
508,914,236 |
810,266,828 |
53,400,000 |
10,214,451 |
|
13. Chi phí khác |
85,325,616 |
33,972,351 |
8,129,114 |
123,199,109 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
423,588,620 |
776,294,477 |
45,270,886 |
-112,984,658 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,235,048,772 |
3,275,346,534 |
3,174,766,726 |
3,542,287,292 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
325,759,826 |
553,611,235 |
505,566,503 |
425,397,852 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-10,253,369 |
3,200,242 |
16,296,973 |
-1,451,948 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,919,542,315 |
2,718,535,057 |
2,652,903,250 |
3,118,341,388 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,906,880,563 |
2,689,404,373 |
2,629,650,487 |
3,094,141,395 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
12,661,752 |
29,130,684 |
23,252,763 |
24,199,993 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
142 |
205 |
200 |
234 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
142 |
205 |
200 |
234 |
|