TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
102,656,770,340 |
81,072,543,386 |
60,646,297,908 |
83,368,360,766 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,319,864,905 |
32,755,464,106 |
28,812,670,281 |
24,939,862,977 |
|
1. Tiền |
21,580,103,918 |
19,515,703,119 |
15,802,909,294 |
10,939,862,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,739,760,987 |
13,239,760,987 |
13,009,760,987 |
14,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,268,392,053 |
15,030,923,007 |
10,752,696,040 |
13,059,027,857 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
11,521,981,188 |
10,284,512,142 |
3,752,696,040 |
3,688,864,861 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,253,589,135 |
-2,253,589,135 |
|
-129,837,004 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,500,903,379 |
30,055,416,863 |
17,706,697,169 |
42,099,263,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,885,062,700 |
12,106,993,077 |
9,451,456,462 |
13,156,253,490 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
638,528,549 |
167,761,000 |
8,046,965,170 |
28,113,314,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,448,937,920 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,528,374,210 |
17,780,662,786 |
663,707,074 |
1,285,127,093 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-455,431,537 |
-455,431,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
842,086,067 |
614,881,086 |
137,933,887 |
149,657,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
842,086,067 |
614,881,086 |
137,933,887 |
149,657,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,725,523,936 |
2,615,858,324 |
3,236,300,531 |
3,120,548,532 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,251,827,910 |
2,274,541,970 |
1,503,236,124 |
977,521,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,415,032,106 |
1,187,237,710 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
473,696,026 |
341,316,354 |
316,752,101 |
955,789,013 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
1,280,200 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
119,759,074,685 |
140,095,337,730 |
162,278,548,312 |
139,586,688,805 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000 |
50,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000 |
50,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,710,657,526 |
114,722,701,037 |
109,793,129,737 |
107,613,846,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
94,798,194,763 |
93,954,318,467 |
89,168,827,360 |
87,133,623,977 |
|
- Nguyên giá |
197,673,107,333 |
193,337,740,403 |
187,754,479,948 |
186,841,728,670 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-102,874,912,570 |
-99,383,421,936 |
-98,585,652,588 |
-99,708,104,693 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,912,462,763 |
20,768,382,570 |
20,624,302,377 |
20,480,222,184 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,146,069,930 |
-3,290,150,123 |
-3,434,230,316 |
-3,578,310,509 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
202,363,636 |
202,363,636 |
20,211,727,253 |
209,227,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
202,363,636 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
202,363,636 |
|
20,211,727,253 |
209,227,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
21,420,000,000 |
27,420,000,000 |
27,271,137,631 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
420,000,000 |
27,420,000,000 |
27,271,137,631 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
21,000,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,791,053,523 |
3,700,273,057 |
4,848,691,322 |
4,487,477,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,664,312,339 |
3,661,473,057 |
4,809,891,322 |
4,445,661,891 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
126,741,184 |
|
|
41,815,486 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
38,800,000 |
38,800,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
222,415,845,025 |
221,167,881,116 |
222,924,846,220 |
222,955,049,571 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
22,017,908,187 |
21,223,886,119 |
25,692,834,442 |
23,585,218,369 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,652,780,187 |
21,193,886,119 |
14,327,706,442 |
23,144,586,221 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
11,608,910,891 |
10,988,326,362 |
6,982,089,969 |
8,239,699,210 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,186,800 |
362,081,422 |
90,009,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,687,342,715 |
3,061,832,087 |
744,911,428 |
850,350,063 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,141,271,591 |
2,303,184,811 |
2,667,805,783 |
1,180,354,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
251,448,903 |
100,372,109 |
240,448,198 |
593,132,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,090,908 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
985,939,892 |
2,549,059,292 |
2,460,969,356 |
1,358,577,868 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,975,679,395 |
1,809,939,128 |
1,141,472,708 |
922,472,708 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
365,128,000 |
30,000,000 |
11,365,128,000 |
440,632,148 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
365,128,000 |
30,000,000 |
365,128,000 |
440,632,148 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
11,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
200,397,936,838 |
199,943,994,997 |
197,232,011,778 |
199,369,831,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
200,397,936,838 |
199,943,994,997 |
197,232,011,778 |
199,369,831,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,983,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,746,673,814 |
6,751,059,300 |
6,751,059,300 |
6,751,059,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,760,663,821 |
58,211,347,120 |
56,893,086,907 |
57,728,653,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,483,055,422 |
4,559,767,041 |
50,233,536,615 |
56,433,610,322 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,277,608,399 |
53,651,580,079 |
6,659,550,292 |
1,295,042,689 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
1,392,733,632 |
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,483,723,006 |
|
1,392,253,320 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
222,415,845,025 |
221,167,881,116 |
222,924,846,220 |
222,955,049,571 |
|