MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,646,673,750 134,094,538,829 120,218,327,874 132,510,094,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,773,468,320 67,065,725,192 62,812,969,494 69,733,470,236
1. Tiền 12,073,468,320 8,313,584,381 21,012,969,494 14,124,044,494
2. Các khoản tương đương tiền 55,700,000,000 58,752,140,811 41,800,000,000 55,609,425,742
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,840,068,325 11,542,346,771 13,539,335,339 17,645,560,633
1. Chứng khoán kinh doanh 6,840,068,325 6,842,346,771 11,839,335,339 14,916,670,222
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 4,700,000,000 1,700,000,000 2,728,890,411
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 46,041,372,478 52,356,184,445 39,393,121,806 40,987,348,022
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,378,473,028 17,950,808,126 11,801,500,364 14,985,379,811
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,828,564,750 874,500,000 163,660,000 20,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,392,618,780 16,089,160,399 9,986,245,522 8,540,252,291
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,065,680,404 791,944,505 871,678,999 825,147,274
1. Hàng tồn kho 1,065,680,404 791,944,505 871,678,999 825,147,274
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,926,084,223 2,338,337,916 3,601,222,236 3,318,568,559
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,541,615,062 1,219,773,923 1,787,627,424 1,810,438,560
2. Thuế GTGT được khấu trừ 732,973,319 1,374,373,935 1,098,635,186
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 384,469,161 385,590,674 439,220,877 409,494,813
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 123,222,677,183 132,907,364,656 137,063,230,592 131,273,529,750
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 112,271,230,293 110,484,241,619 111,041,953,973 125,856,067,226
1. Tài sản cố định hữu hình 90,350,206,179 88,707,297,698 89,409,090,245 104,367,283,691
- Nguyên giá 181,975,106,603 181,944,253,225 184,592,253,225 201,361,895,516
- Giá trị hao mòn lũy kế -91,624,900,424 -93,236,955,527 -95,183,162,980 -96,994,611,825
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,921,024,114 21,776,943,921 21,632,863,728 21,488,783,535
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,137,508,579 -2,281,588,772 -2,425,668,965 -2,569,749,158
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,461,703,118 19,079,929,677 22,891,555,266 1,624,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,461,703,118 19,079,929,677 22,891,555,266 1,624,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,675,842,214
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,675,842,214
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,758,901,558 3,288,193,360 3,074,721,353 3,738,098,888
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,484,122,167 3,042,056,112 2,857,226,248 3,549,245,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 274,779,391 246,137,248 217,495,105 188,852,963
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,869,350,933 267,001,903,485 257,281,558,466 263,783,624,474
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 17,186,231,558 30,186,807,838 18,237,225,082 19,490,456,081
I. Nợ ngắn hạn 16,883,103,558 29,873,679,838 17,924,097,082 19,197,328,081
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,207,441,784 10,352,944,558 12,240,260,463 11,535,073,797
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,740,533,879 2,773,980,448 2,718,636,333 4,353,242,221
4. Phải trả người lao động 2,323,527,517 1,718,036,790 1,153,269,849 1,708,170,347
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 170,749,576 108,458,754 579,313,978 271,752,448
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 865,864,716 14,554,967,770 1,091,323,306 1,329,089,268
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 574,986,086 365,291,518 141,293,153
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 303,128,000 313,128,000 313,128,000 293,128,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 303,128,000 313,128,000 313,128,000 293,128,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 241,683,119,375 236,815,095,647 239,044,333,384 244,293,168,393
I. Vốn chủ sở hữu 241,683,119,375 236,815,095,647 239,044,333,384 244,293,168,393
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,745,703,936 6,745,703,936 6,746,673,814 6,746,673,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 100,042,364,787 95,174,028,956 97,421,933,574 102,659,192,936
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,973,466,935 16,942,293,435 2,526,277,022 7,862,413,769
- LNST chưa phân phối kỳ này 91,068,897,852 78,231,735,521 94,895,656,552 94,796,779,167
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,397,185,081 1,397,497,184 1,377,860,425 1,389,436,072
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,869,350,933 267,001,903,485 257,281,558,466 263,783,624,474
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.