MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,600,863,580 122,837,604,444 125,655,365,300 135,646,673,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,236,026,847 45,995,131,431 58,929,404,161 67,773,468,320
1. Tiền 8,036,026,847 10,495,131,431 6,429,404,161 12,073,468,320
2. Các khoản tương đương tiền 54,200,000,000 35,500,000,000 52,500,000,000 55,700,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,452,132,902 30,846,426,402 19,128,606,654 18,840,068,325
1. Chứng khoán kinh doanh 6,452,132,902 5,146,426,402 6,428,606,654 6,840,068,325
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 25,700,000,000 12,700,000,000 12,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,248,492,685 42,931,986,219 43,687,918,097 46,041,372,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,591,138,676 17,216,595,466 16,389,535,158 17,378,473,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 205,500,000 311,504,000 533,781,875 3,828,564,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,552,816,916 7,962,170,833 9,322,885,144 7,392,618,780
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,542,678,827
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 392,070,858 598,606,206 1,270,708,374 1,065,680,404
1. Hàng tồn kho 392,070,858 598,606,206 1,270,708,374 1,065,680,404
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,272,140,288 2,465,454,186 2,638,728,014 1,926,084,223
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,754,562,198 2,021,082,869 2,177,170,034 1,541,615,062
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 517,578,090 444,371,317 461,557,980 384,469,161
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,520,168,808 127,266,977,967 125,366,573,999 123,222,677,183
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 118,653,620,737 116,857,569,650 113,920,016,090 112,271,230,293
1. Tài sản cố định hữu hình 96,300,356,044 94,648,385,150 91,854,911,783 90,350,206,179
- Nguyên giá 184,443,516,606 183,930,564,694 182,271,375,603 181,975,106,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,143,160,562 -89,282,179,544 -90,416,463,820 -91,624,900,424
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,353,264,693 22,209,184,500 22,065,104,307 21,921,024,114
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,705,268,000 -1,849,348,193 -1,993,428,386 -2,137,508,579
III. Bất động sản đầu tư 2,400,000,000
- Nguyên giá 2,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 208,363,636 289,363,636 1,815,668,182 2,461,703,118
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 208,363,636 289,363,636 1,815,668,182 2,461,703,118
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 4,675,842,214
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 4,675,842,214
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,419,167,616 4,281,027,862 3,791,872,908 3,758,901,558
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,213,775,420 4,058,424,496 3,588,420,369 3,484,122,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 205,392,196 222,603,366 203,452,539 274,779,391
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 251,121,032,388 250,104,582,411 251,021,939,299 258,869,350,933
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,638,797,751 13,814,614,779 14,653,599,748 17,186,231,558
I. Nợ ngắn hạn 16,300,069,751 13,475,886,779 14,314,871,748 16,883,103,558
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,989,451,882 9,551,046,404 7,132,273,531 9,207,441,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,109,418,254 1,486,116,382 3,496,566,681 3,740,533,879
4. Phải trả người lao động 1,957,969,184 1,304,227,084 1,895,238,229 2,323,527,517
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 249,375,975 579,264,604 82,533,966 170,749,576
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 51,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 750,827,641 475,120,391 617,685,327 865,864,716
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 243,026,815 29,111,914 1,090,574,014 574,986,086
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 338,728,000 338,728,000 338,728,000 303,128,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 338,728,000 338,728,000 338,728,000 303,128,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 234,482,234,637 236,289,967,632 236,368,339,551 241,683,119,375
I. Vốn chủ sở hữu 234,482,234,637 236,289,967,632 236,368,339,551 241,683,119,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,745,703,936 6,745,703,936 6,745,703,936 6,745,703,936
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,874,419,228 94,671,851,789 94,747,778,538 100,042,364,787
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,792,592,061 1,834,236,937 3,678,880,686 8,973,466,935
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,081,827,167 92,837,614,852 91,068,897,852 91,068,897,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,364,245,902 1,374,546,336 1,376,991,506 1,397,185,081
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 251,121,032,388 250,104,582,411 251,021,939,299 258,869,350,933
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.