MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hải Minh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 125,813,639,801 119,600,863,580 122,837,604,444 125,655,365,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,494,298,596 62,236,026,847 45,995,131,431 58,929,404,161
1. Tiền 10,428,764,349 8,036,026,847 10,495,131,431 6,429,404,161
2. Các khoản tương đương tiền 50,065,534,247 54,200,000,000 35,500,000,000 52,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 22,953,150,795 10,452,132,902 30,846,426,402 19,128,606,654
1. Chứng khoán kinh doanh 8,953,150,795 6,452,132,902 5,146,426,402 6,428,606,654
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 4,000,000,000 25,700,000,000 12,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,091,052,804 44,248,492,685 42,931,986,219 43,687,918,097
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,090,932,703 21,591,138,676 17,216,595,466 16,389,535,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,057,500 205,500,000 311,504,000 533,781,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920 17,441,715,920
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,613,621,130 7,552,816,916 7,962,170,833 9,322,885,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,193,274,449 -2,542,678,827
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 578,725,785 392,070,858 598,606,206 1,270,708,374
1. Hàng tồn kho 578,725,785 392,070,858 598,606,206 1,270,708,374
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,696,411,821 2,272,140,288 2,465,454,186 2,638,728,014
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,469,180,473 1,754,562,198 2,021,082,869 2,177,170,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 227,231,348 517,578,090 444,371,317 461,557,980
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 133,604,829,362 131,520,168,808 127,266,977,967 125,366,573,999
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,000,000 55,000,000 55,000,000 55,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,596,291,519 118,653,620,737 116,857,569,650 113,920,016,090
1. Tài sản cố định hữu hình 98,098,946,633 96,300,356,044 94,648,385,150 91,854,911,783
- Nguyên giá 184,499,891,330 184,443,516,606 183,930,564,694 182,271,375,603
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,400,944,697 -88,143,160,562 -89,282,179,544 -90,416,463,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,497,344,886 22,353,264,693 22,209,184,500 22,065,104,307
- Nguyên giá 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693 24,058,532,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,561,187,807 -1,705,268,000 -1,849,348,193 -1,993,428,386
III. Bất động sản đầu tư 2,400,000,000 2,400,000,000
- Nguyên giá 2,400,000,000 2,400,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 749,124,908 208,363,636 289,363,636 1,815,668,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 749,124,908 208,363,636 289,363,636 1,815,668,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819 5,784,016,819
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,020,396,116 4,419,167,616 4,281,027,862 3,791,872,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,797,949,372 4,213,775,420 4,058,424,496 3,588,420,369
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 222,446,744 205,392,196 222,603,366 203,452,539
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 259,418,469,163 251,121,032,388 250,104,582,411 251,021,939,299
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,869,607,940 16,638,797,751 13,814,614,779 14,653,599,748
I. Nợ ngắn hạn 14,663,007,940 16,300,069,751 13,475,886,779 14,314,871,748
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,723,308,785 10,989,451,882 9,551,046,404 7,132,273,531
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,095,672,609 2,109,418,254 1,486,116,382 3,496,566,681
4. Phải trả người lao động 2,357,392,275 1,957,969,184 1,304,227,084 1,895,238,229
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 402,116,007 249,375,975 579,264,604 82,533,966
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 61,200,000 51,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 589,081,449 750,827,641 475,120,391 617,685,327
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 434,236,815 243,026,815 29,111,914 1,090,574,014
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 206,600,000 338,728,000 338,728,000 338,728,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 206,600,000 338,728,000 338,728,000 338,728,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 244,548,861,223 234,482,234,637 236,289,967,632 236,368,339,551
I. Vốn chủ sở hữu 244,548,861,223 234,482,234,637 236,289,967,632 236,368,339,551
1. Vốn góp của chủ sở hữu 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000 131,998,470,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271 5,893,984,271
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700 -4,394,588,700
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,745,703,935 6,745,703,936 6,745,703,936 6,745,703,936
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 102,968,193,190 92,874,419,228 94,671,851,789 94,747,778,538
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,038,719,023 11,792,592,061 1,834,236,937 3,678,880,686
- LNST chưa phân phối kỳ này 93,929,474,167 81,081,827,167 92,837,614,852 91,068,897,852
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,337,098,527 1,364,245,902 1,374,546,336 1,376,991,506
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 259,418,469,163 251,121,032,388 250,104,582,411 251,021,939,299
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.