TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
125,813,639,801 |
119,600,863,580 |
122,837,604,444 |
125,655,365,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
60,494,298,596 |
62,236,026,847 |
45,995,131,431 |
58,929,404,161 |
|
1. Tiền |
10,428,764,349 |
8,036,026,847 |
10,495,131,431 |
6,429,404,161 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,065,534,247 |
54,200,000,000 |
35,500,000,000 |
52,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
22,953,150,795 |
10,452,132,902 |
30,846,426,402 |
19,128,606,654 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
8,953,150,795 |
6,452,132,902 |
5,146,426,402 |
6,428,606,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
4,000,000,000 |
25,700,000,000 |
12,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,091,052,804 |
44,248,492,685 |
42,931,986,219 |
43,687,918,097 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,090,932,703 |
21,591,138,676 |
17,216,595,466 |
16,389,535,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,057,500 |
205,500,000 |
311,504,000 |
533,781,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
17,441,715,920 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,613,621,130 |
7,552,816,916 |
7,962,170,833 |
9,322,885,144 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,193,274,449 |
-2,542,678,827 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
578,725,785 |
392,070,858 |
598,606,206 |
1,270,708,374 |
|
1. Hàng tồn kho |
578,725,785 |
392,070,858 |
598,606,206 |
1,270,708,374 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,696,411,821 |
2,272,140,288 |
2,465,454,186 |
2,638,728,014 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,469,180,473 |
1,754,562,198 |
2,021,082,869 |
2,177,170,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
227,231,348 |
517,578,090 |
444,371,317 |
461,557,980 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
133,604,829,362 |
131,520,168,808 |
127,266,977,967 |
125,366,573,999 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
55,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,596,291,519 |
118,653,620,737 |
116,857,569,650 |
113,920,016,090 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
98,098,946,633 |
96,300,356,044 |
94,648,385,150 |
91,854,911,783 |
|
- Nguyên giá |
184,499,891,330 |
184,443,516,606 |
183,930,564,694 |
182,271,375,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,400,944,697 |
-88,143,160,562 |
-89,282,179,544 |
-90,416,463,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,497,344,886 |
22,353,264,693 |
22,209,184,500 |
22,065,104,307 |
|
- Nguyên giá |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
24,058,532,693 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,561,187,807 |
-1,705,268,000 |
-1,849,348,193 |
-1,993,428,386 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
2,400,000,000 |
2,400,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
749,124,908 |
208,363,636 |
289,363,636 |
1,815,668,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
749,124,908 |
208,363,636 |
289,363,636 |
1,815,668,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
5,784,016,819 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,020,396,116 |
4,419,167,616 |
4,281,027,862 |
3,791,872,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,797,949,372 |
4,213,775,420 |
4,058,424,496 |
3,588,420,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
222,446,744 |
205,392,196 |
222,603,366 |
203,452,539 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
259,418,469,163 |
251,121,032,388 |
250,104,582,411 |
251,021,939,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,869,607,940 |
16,638,797,751 |
13,814,614,779 |
14,653,599,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
14,663,007,940 |
16,300,069,751 |
13,475,886,779 |
14,314,871,748 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,723,308,785 |
10,989,451,882 |
9,551,046,404 |
7,132,273,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,095,672,609 |
2,109,418,254 |
1,486,116,382 |
3,496,566,681 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,357,392,275 |
1,957,969,184 |
1,304,227,084 |
1,895,238,229 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
402,116,007 |
249,375,975 |
579,264,604 |
82,533,966 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
61,200,000 |
|
51,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
589,081,449 |
750,827,641 |
475,120,391 |
617,685,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
434,236,815 |
243,026,815 |
29,111,914 |
1,090,574,014 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
206,600,000 |
338,728,000 |
338,728,000 |
338,728,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
206,600,000 |
338,728,000 |
338,728,000 |
338,728,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
244,548,861,223 |
234,482,234,637 |
236,289,967,632 |
236,368,339,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
244,548,861,223 |
234,482,234,637 |
236,289,967,632 |
236,368,339,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
131,998,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
5,893,984,271 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
-4,394,588,700 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,745,703,935 |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
6,745,703,936 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
102,968,193,190 |
92,874,419,228 |
94,671,851,789 |
94,747,778,538 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,038,719,023 |
11,792,592,061 |
1,834,236,937 |
3,678,880,686 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
93,929,474,167 |
81,081,827,167 |
92,837,614,852 |
91,068,897,852 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,337,098,527 |
1,364,245,902 |
1,374,546,336 |
1,376,991,506 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
259,418,469,163 |
251,121,032,388 |
250,104,582,411 |
251,021,939,299 |
|