TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
157,722,624,848 |
295,119,244,456 |
277,348,746,055 |
126,184,333,732 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,535,972,215 |
5,346,325,430 |
14,639,606,296 |
23,014,031,689 |
|
1. Tiền |
1,535,972,215 |
5,346,325,430 |
14,639,606,296 |
23,014,031,689 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
81,487,981,171 |
161,168,483,953 |
120,754,965,594 |
68,773,504,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,702,067,925 |
177,756,927,784 |
148,095,160,301 |
103,218,859,889 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,281,783,990 |
19,025,863,497 |
9,455,355,600 |
2,134,181,081 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,343,420,861 |
2,241,717,461 |
2,638,520,342 |
3,516,679,899 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,839,291,605 |
-37,856,024,789 |
-39,434,070,649 |
-40,096,216,250 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,757,016,938 |
123,692,173,611 |
136,853,503,479 |
34,294,355,412 |
|
1. Hàng tồn kho |
74,827,877,938 |
127,743,384,054 |
142,788,710,138 |
34,528,813,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,070,861,000 |
-4,051,210,443 |
-5,935,206,659 |
-234,458,088 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,941,654,524 |
4,912,261,462 |
5,100,670,686 |
102,442,012 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
660,000 |
157,888,038 |
21,489,430 |
16,972,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,872,018,518 |
4,634,584,174 |
4,988,830,156 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
68,976,006 |
119,789,250 |
90,351,100 |
85,469,950 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,074,108,652 |
12,978,459,195 |
15,872,042,441 |
15,262,206,333 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
40,000,000 |
10,000,000 |
70,000,000 |
83,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,000,000 |
10,000,000 |
70,000,000 |
83,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,204,399,556 |
12,005,664,582 |
15,238,359,095 |
13,746,804,702 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,727,128,556 |
11,544,143,582 |
14,748,366,162 |
13,267,708,441 |
|
- Nguyên giá |
61,000,189,869 |
60,969,832,176 |
66,110,842,586 |
67,876,822,586 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,273,061,313 |
-49,425,688,594 |
-51,362,476,424 |
-54,609,114,145 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
477,271,000 |
461,521,000 |
489,992,933 |
479,096,261 |
|
- Nguyên giá |
2,454,012,340 |
2,454,012,340 |
729,211,000 |
729,211,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,976,741,340 |
-1,992,491,340 |
-239,218,067 |
-250,114,739 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
120,769,026 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
120,769,026 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,708,940,070 |
962,794,613 |
563,683,346 |
1,432,401,631 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,708,940,070 |
962,794,613 |
563,683,346 |
1,432,401,631 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
174,796,733,500 |
308,097,703,651 |
293,220,788,496 |
141,446,540,065 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,083,611,314 |
208,479,666,057 |
205,781,659,094 |
52,892,617,947 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,083,611,314 |
208,479,666,057 |
205,781,659,094 |
52,892,617,947 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,184,731,310 |
28,011,389,902 |
9,406,088,833 |
6,474,203,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,280,805,307 |
795,018,503 |
1,010,483,904 |
1,118,172,537 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,368,266,043 |
2,009,492,871 |
2,245,639,863 |
3,590,358,108 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,668,096,799 |
4,055,191,646 |
3,783,247,409 |
3,867,564,990 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
677,330,711 |
385,000,000 |
2,026,686,500 |
273,229,453 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
10,909,089 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,416,404,408 |
4,118,792,160 |
4,783,274,050 |
4,754,736,710 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
62,518,828,219 |
169,172,723,369 |
182,436,310,018 |
32,814,352,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-30,851,483 |
-78,851,483 |
89,928,517 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,713,122,186 |
99,618,037,594 |
87,439,129,402 |
88,553,922,118 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,713,122,186 |
99,618,037,594 |
87,439,129,402 |
88,553,922,118 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,599,851,779 |
3,599,851,779 |
3,599,851,779 |
3,599,851,779 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,886,729,593 |
6,018,185,815 |
-6,160,722,377 |
-5,045,929,661 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,495,407,679 |
2,875,161,210 |
-6,541,308,192 |
1,114,792,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,382,137,272 |
3,143,024,605 |
380,585,815 |
-6,160,722,377 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
174,796,733,500 |
308,097,703,651 |
293,220,788,496 |
141,446,540,065 |
|