1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,123,645,025,599 |
1,118,501,981,922 |
1,175,124,819,138 |
795,168,991,794 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
43,854,850 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,123,645,025,599 |
1,118,458,127,072 |
1,175,124,819,138 |
795,168,991,794 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,078,480,693,168 |
1,104,312,212,688 |
1,187,396,543,150 |
775,609,276,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
45,164,332,431 |
14,145,914,384 |
-12,271,724,012 |
19,559,714,994 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,334,303,931 |
3,662,031,577 |
3,990,589,869 |
4,602,602,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,421,586,420 |
7,231,687,908 |
2,369,730,926 |
2,379,893,391 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,901,361,944 |
7,649,012,511 |
3,751,562,549 |
3,910,564,258 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,717,951,593 |
9,077,298,279 |
5,970,648,976 |
8,598,204,927 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,894,204,975 |
263,939,476 |
1,754,647,165 |
5,537,501,818 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,464,893,374 |
1,235,020,298 |
-18,376,161,210 |
7,646,716,939 |
|
12. Thu nhập khác |
2,778,227,629 |
315,578,377 |
511,668,533 |
351,210,634 |
|
13. Chi phí khác |
4,966,611 |
185,538,602 |
13,000,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,773,261,018 |
130,039,775 |
498,668,533 |
351,210,634 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,238,154,392 |
1,365,060,073 |
-17,877,492,677 |
7,997,927,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,856,623,704 |
505,928,755 |
193,391,905 |
1,604,608,561 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,381,530,688 |
859,131,318 |
-18,070,884,582 |
6,393,319,012 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,381,530,688 |
859,131,318 |
-18,070,884,582 |
6,393,319,012 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
41 |
-861 |
304 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
780 |
|
|
|
|