1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
977,627,595,022 |
999,243,340,806 |
959,292,383,590 |
1,076,892,053,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,648,000,000 |
18,018,000 |
173,325,207 |
162,908,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
975,979,595,022 |
999,225,322,806 |
959,119,058,383 |
1,076,729,144,817 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
904,506,164,774 |
938,862,907,382 |
880,737,727,704 |
1,044,967,995,728 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,473,430,248 |
60,362,415,424 |
78,381,330,679 |
31,761,149,089 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,577,328,409 |
4,695,430,652 |
4,301,714,744 |
3,506,872,715 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,169,713,171 |
10,757,622,247 |
7,743,265,094 |
5,892,115,823 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,894,863,281 |
7,335,295,288 |
6,274,219,281 |
7,762,070,719 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
21,297,951,028 |
15,775,004,710 |
20,090,279,270 |
11,727,576,763 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,919,399,060 |
7,718,813,797 |
1,787,665,425 |
3,781,108,277 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,663,695,398 |
30,806,405,322 |
53,061,835,634 |
13,867,220,941 |
|
12. Thu nhập khác |
420,470,277 |
247,368,836 |
1,614,428,437 |
1,141,857,313 |
|
13. Chi phí khác |
2,590,909 |
2,296,999,545 |
2,183,222,598 |
-89,226,262 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
417,879,368 |
-2,049,630,709 |
-568,794,161 |
1,231,083,575 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
40,081,574,766 |
28,756,774,613 |
52,493,041,473 |
15,098,304,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,029,569,262 |
5,767,255,616 |
11,082,454,762 |
3,024,460,903 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
32,052,005,504 |
22,989,518,997 |
41,410,586,711 |
12,073,843,613 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
32,052,005,504 |
22,989,518,997 |
41,410,586,711 |
12,073,843,613 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,526 |
1,095 |
1,972 |
575 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|