1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
535,501,077,982 |
851,508,735,756 |
742,837,676,965 |
892,469,046,396 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
467,392,210 |
117,403,630 |
408,958,700 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
535,033,685,772 |
851,391,332,126 |
742,428,718,265 |
892,469,046,396 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
503,333,811,777 |
804,334,092,620 |
657,253,013,629 |
858,102,980,083 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,699,873,995 |
47,057,239,506 |
85,175,704,636 |
34,366,066,313 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,254,743,375 |
4,175,098,233 |
4,173,520,215 |
3,821,085,957 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,319,290,921 |
2,708,251,037 |
3,866,920,735 |
8,512,985,503 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,318,398,464 |
3,465,457,084 |
3,179,885,291 |
8,331,654,253 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,687,481,427 |
18,958,446,078 |
23,107,757,199 |
14,769,428,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,254,838,633 |
10,419,496,439 |
17,932,460,676 |
-5,301,335,449 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,693,006,389 |
19,146,144,185 |
44,442,086,241 |
20,206,073,807 |
|
12. Thu nhập khác |
344,185,492 |
812,036,556 |
605,130,413 |
66,220,620 |
|
13. Chi phí khác |
2,634,665 |
9,846,457 |
166,460,261 |
17,818,742 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
341,550,827 |
802,190,099 |
438,670,152 |
48,401,878 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,034,557,216 |
19,948,334,284 |
44,880,756,393 |
20,254,475,685 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,006,911,444 |
3,860,701,458 |
9,089,911,600 |
3,970,458,885 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,027,645,772 |
16,087,632,826 |
35,790,844,793 |
16,284,016,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,027,645,772 |
16,087,632,826 |
35,790,844,793 |
16,284,016,800 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
573 |
766 |
1,704 |
775 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|