TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,066,209,953,793 |
1,136,216,140,388 |
1,055,640,770,019 |
1,110,680,036,586 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,233,308,733 |
20,789,998,476 |
11,738,111,889 |
135,659,886,424 |
|
1. Tiền |
10,233,308,733 |
20,789,998,476 |
11,738,111,889 |
135,659,886,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,625,822,143 |
286,490,742,643 |
515,212,986,059 |
327,752,798,184 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
267,564,247,443 |
322,130,198,863 |
548,034,278,022 |
361,867,098,647 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
679,885,637 |
676,061,452 |
395,748,406 |
815,012,248 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,889,538,198 |
25,820,985,816 |
26,320,056,937 |
23,977,728,040 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-57,507,849,135 |
-62,136,503,488 |
-59,537,097,306 |
-58,907,040,751 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
791,047,257,928 |
814,214,011,995 |
512,875,249,179 |
625,689,658,283 |
|
1. Hàng tồn kho |
811,788,953,696 |
868,012,964,817 |
566,674,202,001 |
699,327,943,961 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-20,741,695,768 |
-53,798,952,822 |
-53,798,952,822 |
-73,638,285,678 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,303,564,989 |
5,221,387,274 |
6,314,422,892 |
12,077,693,695 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,553,814,293 |
372,500,000 |
2,247,147,716 |
7,424,993,019 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,749,750,696 |
4,848,887,274 |
3,513,110,674 |
4,206,482,883 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
554,164,502 |
446,217,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
126,349,315,016 |
125,379,987,428 |
124,162,416,774 |
122,264,410,602 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
278,000,000 |
98,000,000 |
98,000,000 |
123,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
278,000,000 |
98,000,000 |
98,000,000 |
123,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,459,730,854 |
24,958,555,640 |
24,995,646,154 |
24,259,300,149 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,575,776,838 |
15,122,199,195 |
15,206,887,280 |
14,518,138,846 |
|
- Nguyên giá |
68,754,209,802 |
69,089,060,776 |
70,010,393,808 |
70,179,973,372 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,178,432,964 |
-53,966,861,581 |
-54,803,506,528 |
-55,661,834,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,883,954,016 |
9,836,356,445 |
9,788,758,874 |
9,741,161,303 |
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,455,500,411 |
-2,503,097,982 |
-2,550,695,553 |
-2,598,293,124 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
78,411,436,638 |
77,109,780,879 |
75,855,119,711 |
74,623,955,840 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-67,052,351,130 |
-68,354,006,889 |
-69,608,668,057 |
-70,839,831,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,000,000 |
213,650,909 |
213,650,909 |
257,354,613 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,000,000 |
213,650,909 |
213,650,909 |
257,354,613 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,080,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-14,920,000,000 |
-14,000,000,000 |
-14,000,000,000 |
-14,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
100,147,524 |
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
100,147,524 |
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,192,559,268,809 |
1,261,596,127,816 |
1,179,803,186,793 |
1,232,944,447,188 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
716,986,321,360 |
777,391,915,567 |
674,673,392,059 |
822,162,607,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
694,354,374,795 |
754,470,733,589 |
651,471,461,510 |
799,289,128,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
79,810,515,978 |
58,836,530,576 |
123,150,855,601 |
102,770,076,150 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,542,136,139 |
8,054,580,684 |
6,316,853,122 |
833,265,284 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,708,326,268 |
2,468,136,859 |
22,826,982,421 |
7,818,901,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,678,468,714 |
29,293,308,714 |
9,205,300,721 |
18,374,949,508 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,695,056,759 |
2,718,052,912 |
7,255,808,212 |
7,183,890,323 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
76,996,706 |
80,284,193 |
76,996,706 |
1,600,940,806 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
164,992,768,795 |
457,045,341,831 |
344,344,392,002 |
436,953,787,273 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
377,727,076,544 |
193,759,608,928 |
137,160,240,955 |
213,986,590,942 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,123,028,892 |
2,214,888,892 |
1,134,031,770 |
9,766,726,406 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
22,631,946,565 |
22,921,181,978 |
23,201,930,549 |
22,873,479,542 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
22,631,946,565 |
22,921,181,978 |
23,201,930,549 |
22,873,479,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
475,572,947,449 |
484,204,212,249 |
505,129,794,734 |
410,781,839,262 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
475,572,947,449 |
484,204,212,249 |
505,129,794,734 |
410,781,839,262 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
272,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
272,999,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,138,746,622 |
172,770,011,422 |
193,695,593,907 |
36,347,648,435 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,460,365,599 |
142,091,630,399 |
20,922,792,485 |
31,369,531,649 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,678,381,023 |
30,678,381,023 |
172,772,801,422 |
4,978,116,786 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,192,559,268,809 |
1,261,596,127,816 |
1,179,803,186,793 |
1,232,944,447,188 |
|