TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
686,920,115,085 |
752,082,565,837 |
831,054,431,272 |
996,703,877,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,393,240,325 |
13,874,736,655 |
5,612,363,406 |
27,018,515,692 |
|
1. Tiền |
9,393,240,325 |
13,874,736,655 |
5,612,363,406 |
27,018,515,692 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,800,000,000 |
9,500,000,000 |
39,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,800,000,000 |
9,500,000,000 |
39,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
254,603,605,497 |
258,582,528,255 |
349,556,151,004 |
305,545,204,799 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
297,006,330,422 |
293,887,509,812 |
380,039,267,356 |
316,970,555,522 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
583,919,919 |
13,029,968,650 |
3,452,242,801 |
17,735,971,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,762,756,702 |
11,084,209,620 |
25,379,719,539 |
28,219,079,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-55,749,401,546 |
-59,419,159,827 |
-59,315,078,692 |
-57,380,401,105 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
400,649,413,481 |
461,467,131,616 |
432,255,618,427 |
637,877,169,348 |
|
1. Hàng tồn kho |
417,585,692,283 |
468,329,775,057 |
439,118,261,868 |
660,343,863,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,936,278,802 |
-6,862,643,441 |
-6,862,643,441 |
-22,466,694,360 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,473,855,782 |
8,658,169,311 |
4,130,298,435 |
16,762,987,776 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
585,340,958 |
371,541,094 |
3,391,394,931 |
2,181,991,596 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,687,372,668 |
7,807,925,121 |
738,903,504 |
14,580,996,180 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,201,142,156 |
478,703,096 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,629,991,107 |
128,405,083,633 |
126,488,196,968 |
126,280,006,852 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
337,400,000 |
278,000,000 |
278,000,000 |
278,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
337,400,000 |
278,000,000 |
278,000,000 |
278,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
28,804,531,433 |
28,275,089,622 |
27,185,006,240 |
26,289,682,042 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
18,730,187,133 |
18,248,342,893 |
17,205,857,082 |
16,358,130,455 |
|
- Nguyên giá |
68,406,378,941 |
68,754,209,802 |
68,754,209,802 |
68,754,209,802 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,676,191,808 |
-50,505,866,909 |
-51,548,352,720 |
-52,396,079,347 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,074,344,300 |
10,026,746,729 |
9,979,149,158 |
9,931,551,587 |
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,265,110,127 |
-2,312,707,698 |
-2,360,305,269 |
-2,407,902,840 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
83,618,059,674 |
82,316,403,915 |
81,014,748,156 |
79,713,092,397 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,845,728,094 |
-63,147,383,853 |
-64,449,039,612 |
-65,750,695,371 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
133,937,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
133,937,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,870,000,000 |
17,135,000,000 |
17,710,000,000 |
19,665,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,130,000,000 |
-19,865,000,000 |
-19,290,000,000 |
-17,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
400,590,096 |
300,442,572 |
200,295,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
400,590,096 |
300,442,572 |
200,295,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
815,550,106,192 |
880,487,649,470 |
957,542,628,240 |
1,122,983,884,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
439,932,655,508 |
471,424,627,964 |
513,136,921,406 |
660,145,206,662 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
416,817,351,841 |
448,290,277,566 |
490,604,974,841 |
637,473,260,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,434,686,863 |
83,976,252,587 |
125,418,770,490 |
133,350,686,768 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,805,309,841 |
19,513,940,884 |
836,722,763 |
1,933,973,812 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,552,828,199 |
11,263,912,775 |
25,154,462,208 |
15,281,990,600 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,165,211,950 |
35,690,810,524 |
16,738,489,284 |
21,959,147,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,367,183,600 |
2,617,821,914 |
7,118,015,893 |
7,693,850,362 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
170,359,310 |
65,340,806 |
1,626,996,706 |
65,340,806 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,615,243,459 |
120,423,013,595 |
192,540,439,386 |
230,619,373,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
176,602,301,010 |
170,637,956,872 |
118,288,640,802 |
221,792,867,434 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,104,227,609 |
4,101,227,609 |
2,882,437,309 |
4,776,028,892 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,115,303,667 |
23,134,350,398 |
22,531,946,565 |
22,671,946,565 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,115,303,667 |
23,134,350,398 |
22,531,946,565 |
22,671,946,565 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,617,450,684 |
409,063,021,506 |
444,405,706,834 |
462,838,677,805 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,617,450,684 |
409,063,021,506 |
444,405,706,834 |
462,838,677,805 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
64,183,249,857 |
97,628,820,679 |
132,971,506,007 |
151,404,476,978 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,824,344,075 |
67,269,914,897 |
64,686,533,401 |
120,726,095,955 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,358,905,782 |
30,358,905,782 |
68,284,972,606 |
30,678,381,023 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
815,550,106,192 |
880,487,649,470 |
957,542,628,240 |
1,122,983,884,467 |
|