MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 686,920,115,085 752,082,565,837 831,054,431,272 996,703,877,615
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,393,240,325 13,874,736,655 5,612,363,406 27,018,515,692
1. Tiền 9,393,240,325 13,874,736,655 5,612,363,406 27,018,515,692
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,800,000,000 9,500,000,000 39,500,000,000 9,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,800,000,000 9,500,000,000 39,500,000,000 9,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 254,603,605,497 258,582,528,255 349,556,151,004 305,545,204,799
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 297,006,330,422 293,887,509,812 380,039,267,356 316,970,555,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 583,919,919 13,029,968,650 3,452,242,801 17,735,971,127
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,762,756,702 11,084,209,620 25,379,719,539 28,219,079,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -55,749,401,546 -59,419,159,827 -59,315,078,692 -57,380,401,105
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 400,649,413,481 461,467,131,616 432,255,618,427 637,877,169,348
1. Hàng tồn kho 417,585,692,283 468,329,775,057 439,118,261,868 660,343,863,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,936,278,802 -6,862,643,441 -6,862,643,441 -22,466,694,360
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,473,855,782 8,658,169,311 4,130,298,435 16,762,987,776
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 585,340,958 371,541,094 3,391,394,931 2,181,991,596
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,687,372,668 7,807,925,121 738,903,504 14,580,996,180
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,201,142,156 478,703,096
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,629,991,107 128,405,083,633 126,488,196,968 126,280,006,852
I. Các khoản phải thu dài hạn 337,400,000 278,000,000 278,000,000 278,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 337,400,000 278,000,000 278,000,000 278,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,804,531,433 28,275,089,622 27,185,006,240 26,289,682,042
1. Tài sản cố định hữu hình 18,730,187,133 18,248,342,893 17,205,857,082 16,358,130,455
- Nguyên giá 68,406,378,941 68,754,209,802 68,754,209,802 68,754,209,802
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,676,191,808 -50,505,866,909 -51,548,352,720 -52,396,079,347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,074,344,300 10,026,746,729 9,979,149,158 9,931,551,587
- Nguyên giá 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427 12,339,454,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,265,110,127 -2,312,707,698 -2,360,305,269 -2,407,902,840
III. Bất động sản đầu tư 83,618,059,674 82,316,403,915 81,014,748,156 79,713,092,397
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,845,728,094 -63,147,383,853 -64,449,039,612 -65,750,695,371
IV. Tài sản dở dang dài hạn 133,937,365
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 133,937,365
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,870,000,000 17,135,000,000 17,710,000,000 19,665,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,130,000,000 -19,865,000,000 -19,290,000,000 -17,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 400,590,096 300,442,572 200,295,048
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,590,096 300,442,572 200,295,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 815,550,106,192 880,487,649,470 957,542,628,240 1,122,983,884,467
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 439,932,655,508 471,424,627,964 513,136,921,406 660,145,206,662
I. Nợ ngắn hạn 416,817,351,841 448,290,277,566 490,604,974,841 637,473,260,097
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,434,686,863 83,976,252,587 125,418,770,490 133,350,686,768
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,805,309,841 19,513,940,884 836,722,763 1,933,973,812
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,552,828,199 11,263,912,775 25,154,462,208 15,281,990,600
4. Phải trả người lao động 18,165,211,950 35,690,810,524 16,738,489,284 21,959,147,476
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,367,183,600 2,617,821,914 7,118,015,893 7,693,850,362
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,359,310 65,340,806 1,626,996,706 65,340,806
9. Phải trả ngắn hạn khác 112,615,243,459 120,423,013,595 192,540,439,386 230,619,373,947
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 176,602,301,010 170,637,956,872 118,288,640,802 221,792,867,434
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,104,227,609 4,101,227,609 2,882,437,309 4,776,028,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,115,303,667 23,134,350,398 22,531,946,565 22,671,946,565
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 23,115,303,667 23,134,350,398 22,531,946,565 22,671,946,565
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,617,450,684 409,063,021,506 444,405,706,834 462,838,677,805
I. Vốn chủ sở hữu 375,617,450,684 409,063,021,506 444,405,706,834 462,838,677,805
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 64,183,249,857 97,628,820,679 132,971,506,007 151,404,476,978
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33,824,344,075 67,269,914,897 64,686,533,401 120,726,095,955
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,358,905,782 30,358,905,782 68,284,972,606 30,678,381,023
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 815,550,106,192 880,487,649,470 957,542,628,240 1,122,983,884,467
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.