TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
825,676,731,788 |
671,177,817,267 |
656,735,988,951 |
686,920,115,085 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,689,595,611 |
2,464,148,668 |
9,974,385,031 |
9,393,240,325 |
|
1. Tiền |
22,689,595,611 |
2,464,148,668 |
9,974,385,031 |
9,393,240,325 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
18,800,000,000 |
18,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
18,800,000,000 |
18,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
320,147,313,836 |
234,896,419,844 |
233,813,554,097 |
254,603,605,497 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
361,011,998,872 |
276,090,976,588 |
278,204,367,156 |
297,006,330,422 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
480,780,091 |
258,313,065 |
1,003,107,234 |
583,919,919 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,822,836,962 |
11,254,346,702 |
11,030,331,998 |
12,762,756,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-51,168,302,089 |
-52,707,216,511 |
-56,424,252,291 |
-55,749,401,546 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
470,812,074,042 |
420,450,861,684 |
390,982,097,064 |
400,649,413,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
493,131,747,058 |
443,037,255,341 |
414,407,395,121 |
417,585,692,283 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-22,319,673,016 |
-22,586,393,657 |
-23,425,298,057 |
-16,936,278,802 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,527,748,299 |
3,866,387,071 |
3,165,952,759 |
3,473,855,782 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
421,517,806 |
358,306,709 |
89,873,968 |
585,340,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,039,815,701 |
1,906,058,595 |
1,778,056,668 |
1,687,372,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
66,414,792 |
1,602,021,767 |
1,298,022,123 |
1,201,142,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
128,008,376,248 |
128,721,520,881 |
128,436,616,410 |
128,629,991,107 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
307,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
337,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
307,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
337,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,827,381,272 |
29,772,749,689 |
28,719,500,977 |
28,804,531,433 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,610,244,259 |
19,603,210,247 |
18,597,559,106 |
18,730,187,133 |
|
- Nguyên giá |
67,263,378,941 |
67,263,378,941 |
67,263,378,941 |
68,406,378,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,653,134,682 |
-47,660,168,694 |
-48,665,819,835 |
-49,676,191,808 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,217,137,013 |
10,169,539,442 |
10,121,941,871 |
10,074,344,300 |
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,122,317,414 |
-2,169,914,985 |
-2,217,512,556 |
-2,265,110,127 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
87,558,594,976 |
86,221,371,192 |
84,919,715,433 |
83,618,059,674 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,905,192,792 |
-59,242,416,576 |
-60,544,072,335 |
-61,845,728,094 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,315,000,000 |
12,420,000,000 |
14,490,000,000 |
15,870,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-27,685,000,000 |
-24,580,000,000 |
-22,510,000,000 |
-21,130,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
953,685,108,036 |
799,899,338,148 |
785,172,605,361 |
815,550,106,192 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
600,481,399,836 |
440,311,861,458 |
428,709,394,029 |
439,932,655,508 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
579,674,898,768 |
419,530,589,568 |
407,797,133,921 |
416,817,351,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,443,863,284 |
66,983,723,415 |
65,667,608,839 |
77,434,686,863 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,550,298,463 |
1,452,719,303 |
1,127,946,857 |
2,805,309,841 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,695,471,260 |
3,088,652,035 |
11,244,533,306 |
18,552,828,199 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,306,704,663 |
3,217,476,193 |
9,718,280,583 |
18,165,211,950 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,211,343,592 |
3,333,202,399 |
4,051,660,424 |
6,367,183,600 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,863,636 |
168,359,311 |
128,833,236 |
170,359,310 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
285,376,005,688 |
108,006,038,551 |
113,787,194,638 |
112,615,243,459 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
184,957,937,742 |
229,866,781,821 |
197,874,038,429 |
176,602,301,010 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,101,410,440 |
3,413,636,540 |
4,197,037,609 |
4,104,227,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,806,501,068 |
20,781,271,890 |
20,912,260,108 |
23,115,303,667 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,806,501,068 |
20,781,271,890 |
20,912,260,108 |
23,115,303,667 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
353,203,708,200 |
359,587,476,690 |
356,463,211,332 |
375,617,450,684 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
353,203,708,200 |
359,587,476,690 |
356,463,211,332 |
375,617,450,684 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,769,507,373 |
48,153,275,863 |
45,029,010,505 |
64,183,249,857 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,410,601,591 |
6,393,319,012 |
14,670,104,723 |
33,824,344,075 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,358,905,782 |
41,759,956,851 |
30,358,905,782 |
30,358,905,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
953,685,108,036 |
799,899,338,148 |
785,172,605,361 |
815,550,106,192 |
|