TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
996,020,327,963 |
966,353,650,655 |
825,676,731,788 |
671,177,817,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,494,172,190 |
3,774,404,370 |
22,689,595,611 |
2,464,148,668 |
|
1. Tiền |
12,494,172,190 |
3,774,404,370 |
22,689,595,611 |
2,464,148,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
333,248,575,940 |
304,051,110,678 |
320,147,313,836 |
234,896,419,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
370,484,349,459 |
343,023,867,327 |
361,011,998,872 |
276,090,976,588 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,803,432,695 |
428,971,932 |
480,780,091 |
258,313,065 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,564,494,481 |
11,127,411,679 |
9,822,836,962 |
11,254,346,702 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-50,603,700,695 |
-50,529,140,260 |
-51,168,302,089 |
-52,707,216,511 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
639,549,364,937 |
641,279,641,470 |
470,812,074,042 |
420,450,861,684 |
|
1. Hàng tồn kho |
659,022,850,755 |
667,878,430,748 |
493,131,747,058 |
443,037,255,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,473,485,818 |
-26,598,789,278 |
-22,319,673,016 |
-22,586,393,657 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,728,214,896 |
7,748,494,137 |
2,527,748,299 |
3,866,387,071 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
813,295,934 |
963,757,941 |
421,517,806 |
358,306,709 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,231,504,374 |
6,661,668,449 |
2,039,815,701 |
1,906,058,595 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
683,414,588 |
123,067,747 |
66,414,792 |
1,602,021,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
130,732,380,163 |
128,865,443,983 |
128,008,376,248 |
128,721,520,881 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
337,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
337,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
307,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,004,665,459 |
31,886,089,143 |
30,827,381,272 |
29,772,749,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,608,333,304 |
21,579,354,559 |
20,610,244,259 |
19,603,210,247 |
|
- Nguyên giá |
67,206,942,577 |
67,206,942,577 |
67,263,378,941 |
67,263,378,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-44,598,609,273 |
-45,627,588,018 |
-46,653,134,682 |
-47,660,168,694 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,396,332,155 |
10,306,734,584 |
10,217,137,013 |
10,169,539,442 |
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,943,122,272 |
-2,032,719,843 |
-2,122,317,414 |
-2,169,914,985 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
90,375,314,704 |
88,966,954,840 |
87,558,594,976 |
86,221,371,192 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,088,473,064 |
-56,496,832,928 |
-57,905,192,792 |
-59,242,416,576 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,015,000,000 |
7,705,000,000 |
9,315,000,000 |
12,420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,985,000,000 |
-29,295,000,000 |
-27,685,000,000 |
-24,580,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,126,752,708,126 |
1,095,219,094,638 |
953,685,108,036 |
799,899,338,148 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
756,504,227,216 |
723,881,148,432 |
600,481,399,836 |
440,311,861,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
734,819,422,876 |
704,065,325,553 |
579,674,898,768 |
419,530,589,568 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,781,537,945 |
383,594,028,836 |
90,443,863,284 |
66,983,723,415 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,364,820,124 |
1,050,570,427 |
1,550,298,463 |
1,452,719,303 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,980,692,114 |
1,026,775,055 |
6,695,471,260 |
3,088,652,035 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,502,120,499 |
10,744,715,919 |
3,306,704,663 |
3,217,476,193 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,095,298,619 |
3,866,899,407 |
3,211,343,592 |
3,333,202,399 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
35,513,436 |
1,500,233,614 |
31,863,636 |
168,359,311 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,616,211,978 |
6,783,868,543 |
285,376,005,688 |
108,006,038,551 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
599,283,486,222 |
290,909,363,312 |
184,957,937,742 |
229,866,781,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,159,741,939 |
4,588,870,440 |
4,101,410,440 |
3,413,636,540 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,684,804,340 |
19,815,822,879 |
20,806,501,068 |
20,781,271,890 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,684,804,340 |
19,815,822,879 |
20,806,501,068 |
20,781,271,890 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
370,248,480,910 |
371,337,946,206 |
353,203,708,200 |
359,587,476,690 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
370,248,480,910 |
371,337,946,206 |
353,203,708,200 |
359,587,476,690 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,814,280,083 |
59,903,745,379 |
41,769,507,373 |
48,153,275,863 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,455,374,301 |
29,544,839,597 |
11,410,601,591 |
6,393,319,012 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,358,905,782 |
30,358,905,782 |
30,358,905,782 |
41,759,956,851 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,126,752,708,126 |
1,095,219,094,638 |
953,685,108,036 |
799,899,338,148 |
|