TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
775,750,964,892 |
1,024,294,820,089 |
996,020,327,963 |
966,353,650,655 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,008,114,683 |
16,325,605,835 |
12,494,172,190 |
3,774,404,370 |
|
1. Tiền |
25,008,114,683 |
16,325,605,835 |
12,494,172,190 |
3,774,404,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
|
5,000,000,000 |
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
305,563,984,981 |
415,280,476,913 |
333,248,575,940 |
304,051,110,678 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
295,820,382,631 |
420,050,621,432 |
370,484,349,459 |
343,023,867,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,865,964,799 |
34,259,536,156 |
2,803,432,695 |
428,971,932 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,031,022,246 |
11,564,645,266 |
10,564,494,481 |
11,127,411,679 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,153,384,695 |
-50,594,325,941 |
-50,603,700,695 |
-50,529,140,260 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
429,131,730,481 |
581,448,154,998 |
639,549,364,937 |
641,279,641,470 |
|
1. Hàng tồn kho |
468,950,287,754 |
602,281,141,271 |
659,022,850,755 |
667,878,430,748 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-39,818,557,273 |
-20,832,986,273 |
-19,473,485,818 |
-26,598,789,278 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,047,134,747 |
11,240,582,343 |
5,728,214,896 |
7,748,494,137 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
207,319,350 |
282,330,172 |
813,295,934 |
963,757,941 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
839,815,397 |
9,358,774,730 |
4,231,504,374 |
6,661,668,449 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,599,477,441 |
683,414,588 |
123,067,747 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
141,416,774,639 |
134,594,405,231 |
130,732,380,163 |
128,865,443,983 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
332,000,000 |
337,400,000 |
337,400,000 |
307,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
332,000,000 |
337,400,000 |
337,400,000 |
307,400,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,958,913,456 |
34,163,375,767 |
33,004,665,459 |
31,886,089,143 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,665,762,326 |
23,677,446,041 |
22,608,333,304 |
21,579,354,559 |
|
- Nguyên giá |
67,088,267,944 |
67,206,942,577 |
67,206,942,577 |
67,206,942,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,422,505,618 |
-43,529,496,536 |
-44,598,609,273 |
-45,627,588,018 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,293,151,130 |
10,485,929,726 |
10,396,332,155 |
10,306,734,584 |
|
- Nguyên giá |
10,057,078,260 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,763,927,130 |
-1,853,524,701 |
-1,943,122,272 |
-2,032,719,843 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
93,192,034,432 |
91,783,674,568 |
90,375,314,704 |
88,966,954,840 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-52,271,753,336 |
-53,680,113,200 |
-55,088,473,064 |
-56,496,832,928 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,940,800 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,940,800 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
14,921,885,951 |
8,309,954,896 |
7,015,000,000 |
7,705,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
58,079,250,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-43,157,364,049 |
-28,690,045,104 |
-29,985,000,000 |
-29,295,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
917,167,739,531 |
1,158,889,225,320 |
1,126,752,708,126 |
1,095,219,094,638 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
481,945,608,541 |
748,194,820,690 |
756,504,227,216 |
723,881,148,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
460,477,521,440 |
726,839,085,589 |
734,819,422,876 |
704,065,325,553 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,314,713,620 |
50,605,964,620 |
86,781,537,945 |
383,594,028,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,719,824,675 |
2,429,514,177 |
1,364,820,124 |
1,050,570,427 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,289,096,244 |
13,665,226 |
2,980,692,114 |
1,026,775,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,379,001,969 |
7,951,198,795 |
16,502,120,499 |
10,744,715,919 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,130,000,535 |
4,353,778,260 |
5,095,298,619 |
3,866,899,407 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
31,181,636 |
1,485,447,637 |
35,513,436 |
1,500,233,614 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
850,645,961 |
21,169,494,680 |
13,616,211,978 |
6,783,868,543 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
377,031,176,968 |
633,736,874,663 |
599,283,486,222 |
290,909,363,312 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,350,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,381,879,832 |
5,093,147,531 |
9,159,741,939 |
4,588,870,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,468,087,101 |
21,355,735,101 |
21,684,804,340 |
19,815,822,879 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,468,087,101 |
21,355,735,101 |
21,684,804,340 |
19,815,822,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
435,222,130,990 |
410,694,404,630 |
370,248,480,910 |
371,337,946,206 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
435,222,130,990 |
410,694,404,630 |
370,248,480,910 |
371,337,946,206 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
123,787,930,163 |
99,260,203,803 |
58,814,280,083 |
59,903,745,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
113,785,518,798 |
12,073,843,613 |
28,455,374,301 |
29,544,839,597 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,002,411,365 |
87,186,360,190 |
30,358,905,782 |
30,358,905,782 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
917,167,739,531 |
1,158,889,225,320 |
1,126,752,708,126 |
1,095,219,094,638 |
|