MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 953,457,979,293 775,750,964,892 1,024,294,820,089 996,020,327,963
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,178,662,427 25,008,114,683 16,325,605,835 12,494,172,190
1. Tiền 24,178,662,427 25,008,114,683 16,325,605,835 12,494,172,190
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 15,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 346,363,953,365 305,563,984,981 415,280,476,913 333,248,575,940
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 336,771,022,235 295,820,382,631 420,050,621,432 370,484,349,459
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,706,138,702 2,865,964,799 34,259,536,156 2,803,432,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,073,077,639 10,031,022,246 11,564,645,266 10,564,494,481
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,186,285,211 -3,153,384,695 -50,594,325,941 -50,603,700,695
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 550,199,871,188 429,131,730,481 581,448,154,998 639,549,364,937
1. Hàng tồn kho 559,779,024,103 468,950,287,754 602,281,141,271 659,022,850,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,579,152,915 -39,818,557,273 -20,832,986,273 -19,473,485,818
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,715,492,313 1,047,134,747 11,240,582,343 5,728,214,896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 488,868,879 207,319,350 282,330,172 813,295,934
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,226,623,434 839,815,397 9,358,774,730 4,231,504,374
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,599,477,441 683,414,588
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 145,366,793,957 141,416,774,639 134,594,405,231 130,732,380,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 332,000,000 332,000,000 337,400,000 337,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 332,000,000 332,000,000 337,400,000 337,400,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 34,233,649,464 32,958,913,456 34,163,375,767 33,004,665,459
1. Tài sản cố định hữu hình 25,850,900,763 24,665,762,326 23,677,446,041 22,608,333,304
- Nguyên giá 67,088,267,944 67,088,267,944 67,206,942,577 67,206,942,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,237,367,181 -42,422,505,618 -43,529,496,536 -44,598,609,273
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,382,748,701 8,293,151,130 10,485,929,726 10,396,332,155
- Nguyên giá 10,057,078,260 10,057,078,260 12,339,454,427 12,339,454,427
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,674,329,559 -1,763,927,130 -1,853,524,701 -1,943,122,272
III. Bất động sản đầu tư 94,600,394,296 93,192,034,432 91,783,674,568 90,375,314,704
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,863,393,472 -52,271,753,336 -53,680,113,200 -55,088,473,064
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,940,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,940,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 16,064,038,916 14,921,885,951 8,309,954,896 7,015,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,079,250,000 58,079,250,000 37,000,000,000 37,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -42,015,211,084 -43,157,364,049 -28,690,045,104 -29,985,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 136,711,281
1. Chi phí trả trước dài hạn 136,711,281
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,098,824,773,250 917,167,739,531 1,158,889,225,320 1,126,752,708,126
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 705,013,228,971 481,945,608,541 748,194,820,690 756,504,227,216
I. Nợ ngắn hạn 683,556,997,309 460,477,521,440 726,839,085,589 734,819,422,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,314,571,464 21,314,713,620 50,605,964,620 86,781,537,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,041,236,247 3,719,824,675 2,429,514,177 1,364,820,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,010,140,082 16,289,096,244 13,665,226 2,980,692,114
4. Phải trả người lao động 38,736,958,565 23,379,001,969 7,951,198,795 16,502,120,499
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,202,788,993 2,130,000,535 4,353,778,260 5,095,298,619
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,305,464,044 31,181,636 1,485,447,637 35,513,436
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,476,333,332 850,645,961 21,169,494,680 13,616,211,978
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 484,053,624,750 377,031,176,968 633,736,874,663 599,283,486,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,350,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,415,879,832 6,381,879,832 5,093,147,531 9,159,741,939
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,456,231,662 21,468,087,101 21,355,735,101 21,684,804,340
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 21,456,231,662 21,468,087,101 21,355,735,101 21,684,804,340
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 393,811,544,279 435,222,130,990 410,694,404,630 370,248,480,910
I. Vốn chủ sở hữu 393,811,544,279 435,222,130,990 410,694,404,630 370,248,480,910
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997 62,435,503,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,377,343,452 123,787,930,163 99,260,203,803 58,814,280,083
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 72,374,932,087 113,785,518,798 12,073,843,613 28,455,374,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,002,411,365 10,002,411,365 87,186,360,190 30,358,905,782
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,098,824,773,250 917,167,739,531 1,158,889,225,320 1,126,752,708,126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.