TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
623,034,991,188 |
492,349,862,297 |
581,911,292,491 |
580,334,064,431 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,242,920,955 |
25,506,620,400 |
5,738,817,872 |
4,173,581,160 |
|
1. Tiền |
31,242,920,955 |
25,506,620,400 |
5,738,817,872 |
4,173,581,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
41,655,000,000 |
23,050,000,000 |
23,050,000,000 |
32,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
23,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-14,145,000,000 |
-14,950,000,000 |
-14,950,000,000 |
-16,100,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,800,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
25,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,659,795,500 |
273,546,683,931 |
293,388,817,918 |
335,093,382,144 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
217,491,943,945 |
254,663,589,758 |
241,449,846,445 |
304,566,470,041 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,096,220,183 |
5,551,205,482 |
37,722,620,280 |
23,551,810,494 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,858,523,922 |
16,579,177,849 |
17,980,753,608 |
15,434,171,540 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,786,892,550 |
-3,247,289,158 |
-3,764,402,415 |
-8,459,069,931 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
305,885,851,741 |
167,851,321,709 |
253,383,259,242 |
206,045,078,186 |
|
1. Hàng tồn kho |
321,696,800,615 |
188,254,960,813 |
268,854,565,519 |
217,312,191,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-15,810,948,874 |
-20,403,639,104 |
-15,471,306,277 |
-11,267,113,053 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,591,422,992 |
2,395,236,257 |
6,350,397,459 |
2,322,022,941 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
116,000,000 |
68,000,000 |
66,907,320 |
349,367,143 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,475,422,992 |
2,115,106,555 |
6,205,005,271 |
1,972,655,798 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
212,129,702 |
78,484,868 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
152,283,261,509 |
161,509,565,509 |
158,778,835,761 |
146,498,293,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
264,000,000 |
264,000,000 |
264,000,000 |
264,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
264,000,000 |
264,000,000 |
264,000,000 |
264,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,591,807,927 |
36,765,824,812 |
35,579,428,019 |
35,192,788,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,784,904,321 |
30,565,518,777 |
29,489,719,555 |
29,213,677,220 |
|
- Nguyên giá |
65,683,717,719 |
65,683,717,719 |
65,828,267,719 |
66,776,753,592 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,898,813,398 |
-35,118,198,942 |
-36,338,548,164 |
-37,563,076,372 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,806,903,606 |
6,200,306,035 |
6,089,708,464 |
5,979,110,893 |
|
- Nguyên giá |
6,854,050,168 |
7,358,050,168 |
7,358,050,168 |
7,358,050,168 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,047,146,562 |
-1,157,744,133 |
-1,268,341,704 |
-1,378,939,275 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
104,286,796,822 |
102,773,737,414 |
101,260,678,006 |
99,747,618,598 |
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,176,990,946 |
-42,690,050,354 |
-44,203,109,762 |
-45,716,169,170 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,671,889,647 |
20,468,789,836 |
20,531,393,567 |
10,441,815,897 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,079,250,000 |
35,079,250,000 |
35,079,250,000 |
35,079,250,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-26,407,360,353 |
-26,610,460,164 |
-26,547,856,433 |
-24,637,434,103 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,468,767,113 |
1,237,213,447 |
1,143,336,169 |
852,070,698 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,468,767,113 |
1,237,213,447 |
1,143,336,169 |
852,070,698 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
775,318,252,697 |
653,859,427,806 |
740,690,128,252 |
726,832,357,737 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
436,439,556,810 |
298,061,884,695 |
400,222,689,985 |
370,277,286,644 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
413,258,210,354 |
274,273,465,957 |
379,172,041,007 |
349,233,701,148 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,981,587,091 |
38,549,565,025 |
54,180,370,236 |
88,291,583,404 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,131,183,959 |
1,632,585,703 |
1,562,036,832 |
1,412,787,493 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,428,552,965 |
6,547,035,384 |
3,006,911,444 |
7,394,034,520 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,215,794,792 |
5,959,680,707 |
13,402,128,245 |
25,393,377,284 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,159,219,493 |
2,427,582,830 |
6,930,342,458 |
2,476,610,246 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
99,286,432 |
1,186,302,758 |
113,232,544 |
1,270,130,427 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
730,194,931 |
1,933,572,289 |
8,817,293,989 |
2,395,523,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
360,125,569,589 |
215,697,835,259 |
288,991,594,041 |
218,548,303,063 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
386,821,102 |
339,306,002 |
2,168,131,218 |
2,051,351,218 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,181,346,456 |
23,788,418,738 |
21,050,648,978 |
21,043,585,496 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
23,181,346,456 |
23,788,418,738 |
21,050,648,978 |
21,043,585,496 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
338,878,695,887 |
355,797,543,111 |
340,467,438,267 |
356,555,071,093 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
338,878,695,887 |
355,797,543,111 |
340,467,438,267 |
356,555,071,093 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,535,503,997 |
60,535,503,997 |
62,435,503,997 |
62,435,503,997 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
29,344,495,060 |
46,263,342,284 |
29,033,237,440 |
45,120,870,266 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-33,398,880,990 |
29,257,750,616 |
|
45,120,870,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
62,743,376,050 |
17,005,591,668 |
29,033,237,440 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
775,318,252,697 |
653,859,427,806 |
740,690,128,252 |
726,832,357,737 |
|