MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 600,018,379,390 623,034,991,188 492,349,862,297 581,911,292,491
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,233,129,833 31,242,920,955 25,506,620,400 5,738,817,872
1. Tiền 32,233,129,833 31,242,920,955 25,506,620,400 5,738,817,872
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 59,090,000,000 41,655,000,000 23,050,000,000 23,050,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000 23,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -13,110,000,000 -14,145,000,000 -14,950,000,000 -14,950,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 49,200,000,000 32,800,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,900,015,467 233,659,795,500 273,546,683,931 293,388,817,918
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 257,069,738,999 217,491,943,945 254,663,589,758 241,449,846,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,828,187,608 4,096,220,183 5,551,205,482 37,722,620,280
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,579,331,024 16,858,523,922 16,579,177,849 17,980,753,608
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,577,242,164 -4,786,892,550 -3,247,289,158 -3,764,402,415
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 225,369,465,742 305,885,851,741 167,851,321,709 253,383,259,242
1. Hàng tồn kho 242,707,216,661 321,696,800,615 188,254,960,813 268,854,565,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,337,750,919 -15,810,948,874 -20,403,639,104 -15,471,306,277
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,425,768,348 10,591,422,992 2,395,236,257 6,350,397,459
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 469,949,154 116,000,000 68,000,000 66,907,320
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,205,018,834 10,475,422,992 2,115,106,555 6,205,005,271
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 750,800,360 212,129,702 78,484,868
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,502,555,200 152,283,261,509 161,509,565,509 158,778,835,761
I. Các khoản phải thu dài hạn 264,000,000 264,000,000 264,000,000 264,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 264,000,000 264,000,000 264,000,000 264,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 123,852,256,991 37,591,807,927 36,765,824,812 35,579,428,019
1. Tài sản cố định hữu hình 33,656,135,532 31,784,904,321 30,565,518,777 29,489,719,555
- Nguyên giá 71,408,937,563 65,683,717,719 65,683,717,719 65,828,267,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,752,802,031 -33,898,813,398 -35,118,198,942 -36,338,548,164
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 90,196,121,459 5,806,903,606 6,200,306,035 6,089,708,464
- Nguyên giá 91,195,670,450 6,854,050,168 7,358,050,168 7,358,050,168
- Giá trị hao mòn lũy kế -999,548,991 -1,047,146,562 -1,157,744,133 -1,268,341,704
III. Bất động sản đầu tư 105,799,856,230 104,286,796,822 102,773,737,414 101,260,678,006
- Nguyên giá 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768 145,463,787,768
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,663,931,538 -41,176,990,946 -42,690,050,354 -44,203,109,762
IV. Tài sản dở dang dài hạn 949,400,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 949,400,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,922,487,776 8,671,889,647 20,468,789,836 20,531,393,567
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,079,250,000 35,079,250,000 35,079,250,000 35,079,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -26,156,762,224 -26,407,360,353 -26,610,460,164 -26,547,856,433
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,714,553,294 1,468,767,113 1,237,213,447 1,143,336,169
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,714,553,294 1,468,767,113 1,237,213,447 1,143,336,169
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 841,520,934,590 775,318,252,697 653,859,427,806 740,690,128,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 526,543,497,130 436,439,556,810 298,061,884,695 400,222,689,985
I. Nợ ngắn hạn 506,144,209,814 413,258,210,354 274,273,465,957 379,172,041,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,966,824,244 36,981,587,091 38,549,565,025 54,180,370,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,153,126,941 1,131,183,959 1,632,585,703 1,562,036,832
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,428,552,965 6,547,035,384 3,006,911,444
4. Phải trả người lao động 15,407,522,423 8,215,794,792 5,959,680,707 13,402,128,245
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,544,204,078 3,159,219,493 2,427,582,830 6,930,342,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,199,462,517 99,286,432 1,186,302,758 113,232,544
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,507,922,245 730,194,931 1,933,572,289 8,817,293,989
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 410,965,726,264 360,125,569,589 215,697,835,259 288,991,594,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 399,421,102 386,821,102 339,306,002 2,168,131,218
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,399,287,316 23,181,346,456 23,788,418,738 21,050,648,978
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,399,287,316 23,181,346,456 23,788,418,738 21,050,648,978
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 314,977,437,460 338,878,695,887 355,797,543,111 340,467,438,267
I. Vốn chủ sở hữu 314,977,437,460 338,878,695,887 355,797,543,111 340,467,438,267
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000 37,225,230,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,535,503,997 60,535,503,997 60,535,503,997 62,435,503,997
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830 1,773,466,830
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,443,236,633 29,344,495,060 46,263,342,284 29,033,237,440
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,398,880,990 -33,398,880,990 29,257,750,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 38,842,117,623 62,743,376,050 17,005,591,668 29,033,237,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 841,520,934,590 775,318,252,697 653,859,427,806 740,690,128,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.