1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,739,204,364 |
6,619,269,245 |
10,419,739,636 |
7,407,960,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,739,204,364 |
6,619,269,245 |
10,419,739,636 |
7,407,960,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,752,632,197 |
10,961,429,435 |
14,004,008,612 |
7,617,025,575 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,013,427,833 |
-4,342,160,190 |
-3,584,268,976 |
-209,064,956 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
74,476 |
24,837 |
15,836 |
10,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
688,306,051 |
559,892,159 |
761,669,536 |
695,366,696 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
688,306,051 |
559,892,159 |
761,669,536 |
695,366,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
388,241,033 |
276,941,264 |
468,131,064 |
400,275,558 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
677,691,433 |
626,119,215 |
725,051,427 |
502,855,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,767,591,874 |
-5,805,087,991 |
-5,539,105,167 |
-1,807,552,074 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,267,396 |
|
71,438,118 |
73,299,354 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,267,396 |
|
-71,438,118 |
-73,299,354 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
-5,610,543,285 |
-1,880,851,428 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
-5,610,543,285 |
-1,880,851,428 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,770,859,270 |
-5,805,087,991 |
-5,610,543,285 |
-1,880,851,428 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-5,805 |
-5,611 |
-1,881 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-2,771 |
|
|
|
|