1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,052,031,111 |
51,113,689,975 |
36,336,349,444 |
32,584,251,906 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,052,031,111 |
51,113,689,975 |
36,336,349,444 |
32,584,251,906 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,458,399,369 |
42,100,689,353 |
43,388,907,648 |
32,556,703,686 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
593,631,742 |
9,013,000,622 |
-7,052,558,204 |
27,548,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,676,339 |
738,286 |
305,213 |
104,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,588,807,372 |
2,775,629,136 |
2,581,697,548 |
3,003,472,225 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,588,807,372 |
2,775,629,136 |
2,581,697,548 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,096,968,629 |
2,541,374,091 |
1,677,532,542 |
1,741,741,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,898,923,389 |
3,458,806,975 |
2,771,118,658 |
2,149,689,975 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-6,951,391,309 |
237,928,706 |
-14,082,601,739 |
-6,867,251,097 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
01 |
|
13. Chi phí khác |
55,827,675 |
102,134,329 |
78,842,177 |
261,964,817 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,827,675 |
-102,134,329 |
-78,842,177 |
-261,964,816 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,007,218,984 |
135,794,377 |
-14,161,443,916 |
-7,129,215,913 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,007,218,984 |
135,794,377 |
-14,161,443,916 |
-7,129,215,913 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,007,218,984 |
135,794,377 |
-14,161,443,916 |
-7,129,215,913 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-7,007 |
136 |
-14,161 |
-7,130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|