1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,292,802,081 |
10,910,335,400 |
15,823,062,720 |
11,563,268,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,292,802,081 |
10,910,335,400 |
15,823,062,720 |
11,563,268,355 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,924,247,711 |
8,810,349,917 |
13,338,402,679 |
10,238,196,551 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,368,554,370 |
2,099,985,483 |
2,484,660,041 |
1,325,071,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
325,952 |
309,766 |
517,801 |
519,502 |
|
7. Chi phí tài chính |
265,790,356 |
532,953,743 |
559,492,753 |
628,047,224 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
265,790,356 |
532,953,743 |
559,492,753 |
628,047,224 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
711,155,672 |
526,233,055 |
875,953,248 |
581,959,155 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,105,100,013 |
953,048,376 |
934,066,998 |
619,654,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
286,834,281 |
88,060,075 |
115,664,843 |
-504,069,566 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
6,741,325 |
5,706,984 |
607,459 |
2,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,741,325 |
-5,706,984 |
-607,459 |
-2,713 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
280,092,956 |
82,353,091 |
115,057,384 |
-504,072,279 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
57,366,856 |
15,122,353 |
25,622,630 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
222,726,100 |
67,230,738 |
89,434,754 |
-504,072,279 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
222,726,100 |
67,230,738 |
89,434,754 |
-504,072,279 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
223 |
672 |
894 |
-504 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|