MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 14,292,802,081 10,910,335,400 15,823,062,720 11,563,268,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 14,292,802,081 10,910,335,400 15,823,062,720 11,563,268,355
4. Giá vốn hàng bán 11,924,247,711 8,810,349,917 13,338,402,679 10,238,196,551
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,368,554,370 2,099,985,483 2,484,660,041 1,325,071,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính 325,952 309,766 517,801 519,502
7. Chi phí tài chính 265,790,356 532,953,743 559,492,753 628,047,224
- Trong đó: Chi phí lãi vay 265,790,356 532,953,743 559,492,753 628,047,224
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 711,155,672 526,233,055 875,953,248 581,959,155
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,105,100,013 953,048,376 934,066,998 619,654,493
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 286,834,281 88,060,075 115,664,843 -504,069,566
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 6,741,325 5,706,984 607,459 2,713
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,741,325 -5,706,984 -607,459 -2,713
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 280,092,956 82,353,091 115,057,384 -504,072,279
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 57,366,856 15,122,353 25,622,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 222,726,100 67,230,738 89,434,754 -504,072,279
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 222,726,100 67,230,738 89,434,754 -504,072,279
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 223 672 894 -504
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.