1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,568,979,010 |
15,753,262,916 |
14,292,802,081 |
10,910,335,400 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,568,979,010 |
15,753,262,916 |
14,292,802,081 |
10,910,335,400 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,113,538,881 |
13,389,350,940 |
11,924,247,711 |
8,810,349,917 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,455,440,129 |
2,363,911,976 |
2,368,554,370 |
2,099,985,483 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
234,535 |
426,989 |
325,952 |
309,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
124,077,842 |
157,198,427 |
265,790,356 |
532,953,743 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
124,077,842 |
157,198,427 |
265,790,356 |
532,953,743 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
919,784,763 |
688,989,876 |
711,155,672 |
526,233,055 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,137,317,518 |
775,166,734 |
1,105,100,013 |
953,048,376 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
274,494,541 |
742,983,928 |
286,834,281 |
88,060,075 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
36,205,950 |
|
6,741,325 |
5,706,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,205,950 |
|
-6,741,325 |
-5,706,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
238,288,591 |
742,983,928 |
280,092,956 |
82,353,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
248,388,383 |
148,596,786 |
57,366,856 |
15,122,353 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-10,099,792 |
594,387,142 |
222,726,100 |
67,230,738 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-10,099,792 |
594,387,142 |
222,726,100 |
67,230,738 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
5,944 |
223 |
672 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|