1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,600,159,603 |
54,769,590,467 |
|
51,463,748,176 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,600,159,603 |
54,769,590,467 |
|
51,463,748,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,198,110,344 |
46,119,951,601 |
|
40,367,096,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,402,049,259 |
8,649,638,866 |
|
11,096,651,284 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,502,372 |
1,770,961 |
|
1,702,564 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,361,719,780 |
1,992,433,786 |
|
532,287,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,361,719,780 |
1,992,433,786 |
|
532,287,972 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,737,060,002 |
2,408,394,257 |
|
2,937,049,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,317,671,532 |
3,246,486,683 |
|
3,718,231,736 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-106,470,938 |
1,004,095,101 |
|
3,910,785,139 |
|
12. Thu nhập khác |
709,317,013 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
581,737,165 |
14,293,139 |
|
51,565,078 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,579,848 |
-14,293,139 |
|
-51,565,078 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,108,910 |
989,801,962 |
|
3,859,220,061 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
624,456,520 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,108,910 |
989,801,962 |
|
3,234,763,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,108,910 |
989,801,962 |
|
3,234,763,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
990 |
|
3,235 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|