TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,920,480,014 |
14,572,623,640 |
12,095,085,712 |
17,850,492,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
283,672,777 |
312,246,563 |
39,717,616 |
688,196,335 |
|
1. Tiền |
283,672,777 |
312,246,563 |
39,717,616 |
688,196,335 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,433,515,884 |
2,509,528,833 |
2,187,576,348 |
5,071,878,066 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
412,337,746 |
789,028,540 |
457,308,855 |
681,048,478 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
201,020,000 |
42,020,000 |
91,500,000 |
1,889,586,345 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,820,158,138 |
1,678,480,293 |
1,638,767,493 |
2,501,243,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,203,291,353 |
11,750,848,244 |
9,867,791,748 |
12,070,849,936 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,449,627,192 |
11,997,184,083 |
10,114,127,587 |
12,317,185,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-246,335,839 |
-246,335,839 |
-246,335,839 |
-246,335,839 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
19,568,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
19,568,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,382,506,080 |
36,526,621,142 |
35,800,506,246 |
34,993,600,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
300,478,082 |
300,478,082 |
300,478,082 |
343,215,219 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
300,478,082 |
300,478,082 |
300,478,082 |
343,215,219 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,449,369,164 |
34,599,117,438 |
33,833,926,987 |
33,080,462,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,449,369,164 |
34,599,117,438 |
33,833,926,987 |
33,080,462,725 |
|
- Nguyên giá |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
67,715,512,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,266,143,301 |
-33,116,395,027 |
-33,881,585,478 |
-34,635,049,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,632,658,834 |
1,627,025,622 |
1,666,101,177 |
1,569,922,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,632,658,834 |
1,627,025,622 |
1,666,101,177 |
1,569,922,319 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,302,986,094 |
51,099,244,782 |
47,895,591,958 |
52,844,093,129 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
39,573,763,368 |
39,287,933,748 |
34,278,609,462 |
39,202,064,003 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,994,322,715 |
34,708,493,095 |
31,214,168,809 |
30,887,623,350 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,003,822,825 |
4,676,714,972 |
4,213,910,862 |
5,801,630,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
508,099,638 |
276,893,034 |
1,362,912,852 |
2,275,958,080 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
994,319,251 |
381,760,070 |
470,487,590 |
54,494,850 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,673,140,200 |
2,548,504,800 |
2,201,975,800 |
2,193,887,300 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
389,652,019 |
421,735,785 |
521,888,525 |
1,135,146,294 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,094,502,932 |
1,339,121,855 |
1,214,044,513 |
1,051,964,824 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,381,994,850 |
25,114,971,579 |
21,280,157,667 |
18,425,750,422 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
-51,209,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,579,440,653 |
4,579,440,653 |
3,064,440,653 |
8,314,440,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,559,440,653 |
4,559,440,653 |
|
8,294,440,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
12,729,222,726 |
11,811,311,034 |
13,616,982,496 |
13,642,029,126 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
12,729,222,726 |
11,811,311,034 |
13,616,982,496 |
13,642,029,126 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-7,759,117,877 |
-8,677,029,569 |
-6,871,358,107 |
-6,846,311,477 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-751,965,393 |
-1,669,877,085 |
135,794,377 |
25,046,630 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,007,152,484 |
-7,007,152,484 |
-7,007,152,484 |
-6,871,358,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,302,986,094 |
51,099,244,782 |
47,895,591,958 |
52,844,093,129 |
|