TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,007,493,170 |
12,312,136,552 |
12,947,819,886 |
10,837,813,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
836,610,560 |
730,534,385 |
1,147,787,542 |
1,597,443,291 |
|
1. Tiền |
836,610,560 |
730,534,385 |
1,147,787,542 |
1,597,443,291 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,735,351,786 |
2,607,810,202 |
2,407,829,306 |
2,401,980,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,410,027,169 |
944,314,229 |
711,021,356 |
583,501,706 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
559,205,000 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,766,119,617 |
1,663,495,973 |
1,696,807,950 |
1,818,478,769 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,417,660,225 |
8,944,794,093 |
9,381,476,333 |
6,827,662,849 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,417,660,225 |
8,944,794,093 |
9,434,185,660 |
6,880,372,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-52,709,327 |
-52,709,327 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,870,599 |
28,997,872 |
10,726,705 |
10,726,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,870,599 |
28,997,872 |
10,726,705 |
10,726,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,642,111,742 |
40,687,114,647 |
39,865,539,903 |
39,269,751,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
791,513,630 |
324,769,630 |
316,069,630 |
328,950,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
791,513,630 |
324,769,630 |
316,069,630 |
328,950,807 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,396,555,664 |
38,421,979,156 |
37,309,845,981 |
36,395,048,216 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,976,858,694 |
38,125,009,459 |
37,135,603,557 |
36,343,533,070 |
|
- Nguyên giá |
66,676,341,557 |
66,676,341,557 |
66,534,041,557 |
67,139,496,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,699,482,863 |
-28,551,332,098 |
-29,398,438,000 |
-30,795,963,032 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
419,696,970 |
296,969,697 |
174,242,424 |
51,515,146 |
|
- Nguyên giá |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
618,181,818 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-743,939,393 |
-866,666,666 |
-989,393,939 |
-566,666,672 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,454,042,448 |
1,940,365,861 |
2,239,624,292 |
2,545,752,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,454,042,448 |
1,940,365,861 |
2,239,624,292 |
2,545,752,491 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
55,649,604,912 |
52,999,251,199 |
52,813,359,789 |
50,107,564,834 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
37,435,314,414 |
36,880,870,275 |
39,332,171,670 |
36,594,251,409 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,651,273,761 |
29,096,829,622 |
33,241,331,017 |
30,503,410,756 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,994,862,718 |
4,117,639,805 |
2,934,925,255 |
2,103,005,317 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,000,000 |
18,891,749 |
1,430,195,150 |
49,748,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
110,621,028 |
172,145,063 |
229,117,336 |
563,962,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,271,142,100 |
1,136,601,900 |
1,605,086,300 |
1,726,471,380 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
160,878,099 |
265,464,383 |
280,886,197 |
381,363,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,268,474,067 |
1,158,560,288 |
1,071,952,267 |
1,044,154,890 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,430,104,749 |
21,862,335,434 |
25,323,977,512 |
24,685,912,884 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
365,191,000 |
365,191,000 |
365,191,000 |
-51,209,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,784,040,653 |
7,784,040,653 |
6,090,840,653 |
6,090,840,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,764,040,653 |
7,764,040,653 |
6,070,840,653 |
6,070,840,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,214,290,498 |
16,118,380,924 |
13,481,188,119 |
13,513,313,425 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,214,290,498 |
16,118,380,924 |
13,481,188,119 |
13,513,313,425 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
9,234,507,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,274,050,105 |
-4,369,959,679 |
-7,007,152,484 |
-6,975,027,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,974,050,105 |
-5,069,959,679 |
-7,007,218,984 |
32,125,306 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
700,000,000 |
700,000,000 |
66,500 |
-7,007,152,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
55,649,604,912 |
52,999,251,199 |
52,813,359,789 |
50,107,564,834 |
|