MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 14,007,493,170 12,312,136,552 12,947,819,886 10,837,813,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 836,610,560 730,534,385 1,147,787,542 1,597,443,291
1. Tiền 836,610,560 730,534,385 1,147,787,542 1,597,443,291
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,735,351,786 2,607,810,202 2,407,829,306 2,401,980,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,410,027,169 944,314,229 711,021,356 583,501,706
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 559,205,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,766,119,617 1,663,495,973 1,696,807,950 1,818,478,769
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,417,660,225 8,944,794,093 9,381,476,333 6,827,662,849
1. Hàng tồn kho 9,417,660,225 8,944,794,093 9,434,185,660 6,880,372,176
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -52,709,327 -52,709,327
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,870,599 28,997,872 10,726,705 10,726,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,870,599 28,997,872 10,726,705 10,726,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 41,642,111,742 40,687,114,647 39,865,539,903 39,269,751,514
I. Các khoản phải thu dài hạn 791,513,630 324,769,630 316,069,630 328,950,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 791,513,630 324,769,630 316,069,630 328,950,807
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,396,555,664 38,421,979,156 37,309,845,981 36,395,048,216
1. Tài sản cố định hữu hình 38,976,858,694 38,125,009,459 37,135,603,557 36,343,533,070
- Nguyên giá 66,676,341,557 66,676,341,557 66,534,041,557 67,139,496,102
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,699,482,863 -28,551,332,098 -29,398,438,000 -30,795,963,032
2. Tài sản cố định thuê tài chính 419,696,970 296,969,697 174,242,424 51,515,146
- Nguyên giá 1,163,636,363 1,163,636,363 1,163,636,363 618,181,818
- Giá trị hao mòn lũy kế -743,939,393 -866,666,666 -989,393,939 -566,666,672
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,980,000 75,980,000 75,980,000 75,980,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,980,000 -75,980,000 -75,980,000 -75,980,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,454,042,448 1,940,365,861 2,239,624,292 2,545,752,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,454,042,448 1,940,365,861 2,239,624,292 2,545,752,491
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 55,649,604,912 52,999,251,199 52,813,359,789 50,107,564,834
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 37,435,314,414 36,880,870,275 39,332,171,670 36,594,251,409
I. Nợ ngắn hạn 29,651,273,761 29,096,829,622 33,241,331,017 30,503,410,756
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,994,862,718 4,117,639,805 2,934,925,255 2,103,005,317
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,000,000 18,891,749 1,430,195,150 49,748,600
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110,621,028 172,145,063 229,117,336 563,962,820
4. Phải trả người lao động 1,271,142,100 1,136,601,900 1,605,086,300 1,726,471,380
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 160,878,099 265,464,383 280,886,197 381,363,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,268,474,067 1,158,560,288 1,071,952,267 1,044,154,890
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,430,104,749 21,862,335,434 25,323,977,512 24,685,912,884
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 365,191,000 365,191,000 365,191,000 -51,209,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,784,040,653 7,784,040,653 6,090,840,653 6,090,840,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,764,040,653 7,764,040,653 6,070,840,653 6,070,840,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 18,214,290,498 16,118,380,924 13,481,188,119 13,513,313,425
I. Vốn chủ sở hữu 18,214,290,498 16,118,380,924 13,481,188,119 13,513,313,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,400,000,000 7,400,000,000 7,400,000,000 7,400,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -950,000 -950,000 -950,000 -950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,234,507,003 9,234,507,003 9,234,507,003 9,234,507,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,274,050,105 -4,369,959,679 -7,007,152,484 -6,975,027,178
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,974,050,105 -5,069,959,679 -7,007,218,984 32,125,306
- LNST chưa phân phối kỳ này 700,000,000 700,000,000 66,500 -7,007,152,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 55,649,604,912 52,999,251,199 52,813,359,789 50,107,564,834
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.