TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
15,442,230,212 |
17,271,127,974 |
21,580,135,693 |
18,037,741,402 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
908,239,409 |
1,062,989,421 |
3,008,403,427 |
1,585,429,419 |
|
1. Tiền |
908,239,409 |
1,062,989,421 |
3,008,403,427 |
1,585,429,419 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,633,268,031 |
3,230,877,044 |
4,147,244,572 |
4,227,530,377 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,624,937,079 |
1,427,937,079 |
1,334,662,179 |
1,529,420,239 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
80,000,000 |
116,333,000 |
1,037,436,700 |
721,370,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,928,330,952 |
1,686,606,965 |
1,775,145,693 |
1,976,739,276 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,756,914,315 |
12,943,969,184 |
14,410,567,748 |
12,200,374,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,756,914,315 |
12,943,969,184 |
14,410,567,748 |
12,200,374,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
143,808,457 |
33,292,325 |
13,919,946 |
24,406,946 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,928,689 |
33,292,325 |
13,919,946 |
24,406,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
122,879,768 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,777,826,040 |
39,870,665,917 |
38,818,034,175 |
40,796,789,769 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
785,726,827 |
779,926,827 |
768,326,827 |
800,213,630 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
785,726,827 |
779,926,827 |
768,326,827 |
800,213,630 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,171,392,745 |
37,251,720,122 |
35,973,756,744 |
35,065,228,824 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,260,786,683 |
36,463,841,333 |
35,308,605,228 |
34,522,804,581 |
|
- Nguyên giá |
61,776,753,120 |
61,776,753,120 |
61,392,454,405 |
61,392,454,405 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,515,966,437 |
-25,312,911,787 |
-26,083,849,177 |
-26,869,649,824 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
910,606,062 |
787,878,789 |
665,151,516 |
542,424,243 |
|
- Nguyên giá |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
1,163,636,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-253,030,301 |
-375,757,574 |
-498,484,847 |
-621,212,120 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,217,031,269 |
1,217,031,269 |
1,440,641,996 |
3,985,156,130 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,217,031,269 |
1,217,031,269 |
1,440,641,996 |
3,985,156,130 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
603,675,199 |
621,987,699 |
635,308,608 |
946,191,185 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
603,675,199 |
621,987,699 |
635,308,608 |
946,191,185 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,220,056,252 |
57,141,793,891 |
60,398,169,868 |
58,834,531,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,870,102,141 |
33,724,609,042 |
38,916,860,265 |
37,857,293,847 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,749,361,488 |
24,603,868,389 |
31,787,519,612 |
29,427,953,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,745,065,345 |
2,120,308,300 |
3,522,165,292 |
2,364,768,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
35,694,400 |
|
50,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
205,963,642 |
581,585,713 |
563,706,322 |
268,482,859 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,022,032,200 |
2,305,006,600 |
2,956,597,600 |
848,001,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
151,002,000 |
167,838,000 |
236,494,000 |
194,826,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,243,025,839 |
1,264,762,144 |
1,106,320,170 |
1,193,985,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,310,050,462 |
18,056,451,232 |
23,330,014,228 |
24,435,666,126 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,222,000 |
72,222,000 |
72,222,000 |
72,222,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,120,740,653 |
9,120,740,653 |
7,129,340,653 |
8,429,340,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,100,740,653 |
9,100,740,653 |
7,109,340,653 |
8,409,340,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,349,954,111 |
23,417,184,849 |
21,481,309,603 |
20,977,237,324 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,349,954,111 |
23,417,184,849 |
21,481,309,603 |
20,977,237,324 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
7,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,098,133,513 |
8,098,133,513 |
8,098,133,513 |
8,098,133,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,997,986,998 |
4,065,217,736 |
2,129,342,490 |
1,625,270,211 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
791,613,242 |
858,843,980 |
973,778,734 |
-504,072,279 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,206,373,756 |
3,206,373,756 |
1,155,563,756 |
2,129,342,490 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,220,056,252 |
57,141,793,891 |
60,398,169,868 |
58,834,531,171 |
|