MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gốm Xây dựng Hưng Yên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,404,066,925 16,239,056,481 16,458,687,603 15,442,230,212
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 112,187,778 818,553,459 1,155,966,285 908,239,409
1. Tiền 112,187,778 818,553,459 1,155,966,285 908,239,409
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,942,392,011 2,941,099,522 8,818,941,897 3,633,268,031
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,697,606,679 1,710,366,045 1,463,932,311 1,624,937,079
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 762,500,000 359,427,038 6,155,612,930 80,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 482,285,332 871,306,439 1,199,396,656 1,928,330,952
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 7,349,487,136 12,154,498,156 6,460,422,269 10,756,914,315
1. Hàng tồn kho 7,349,487,136 12,154,498,156 6,460,422,269 10,756,914,315
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 324,905,344 23,357,152 143,808,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,266,152 23,357,152 20,928,689
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 312,639,192 122,879,768
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 23,975,694,765 32,013,622,690 32,504,585,362 40,777,826,040
I. Các khoản phải thu dài hạn 689,216,130 685,943,403 722,535,918 785,726,827
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 722,535,918 785,726,827
6. Phải thu dài hạn khác 689,216,130 685,943,403
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 8,580,530,215 8,249,235,929 8,031,828,533 38,171,392,745
1. Tài sản cố định hữu hình 8,125,984,760 7,840,145,019 7,668,192,168 37,260,786,683
- Nguyên giá 31,803,874,921 31,803,874,921 31,803,874,921 61,776,753,120
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,677,890,161 -23,963,729,902 -24,135,682,753 -24,515,966,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 454,545,455 409,090,910 363,636,365 910,606,062
- Nguyên giá 545,454,545 545,454,545 545,454,545 1,163,636,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -90,909,090 -136,363,635 -181,818,180 -253,030,301
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 75,980,000 75,980,000 75,980,000 75,980,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,980,000 -75,980,000 -75,980,000 -75,980,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,234,561,897 22,681,599,286 23,214,045,712 1,217,031,269
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,234,561,897 22,681,599,286 23,214,045,712 1,217,031,269
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 471,386,523 396,844,072 536,175,199 603,675,199
1. Chi phí trả trước dài hạn 471,386,523 396,844,072 536,175,199 603,675,199
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 34,379,761,690 48,252,679,171 48,963,272,965 56,220,056,252
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 11,785,821,029 25,694,338,302 26,055,044,954 32,870,102,141
I. Nợ ngắn hạn 11,513,821,029 17,847,099,902 14,679,604,301 23,749,361,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,428,841,078 4,365,308,212 775,986,310 3,745,065,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 142,080,000 190,251,833
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 612,568,136 716,071,634 402,688,894 205,963,642
4. Phải trả người lao động 2,418,479,000 2,695,314,400 2,143,344,200 2,022,032,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 93,060,000 198,588,000 130,460,000 151,002,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 866,284,696 596,032,526 900,042,171 1,243,025,839
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,910,286,119 9,233,563,130 9,820,108,893 16,310,050,462
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,222,000 42,222,000 316,722,000 72,222,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 272,000,000 7,847,238,400 11,375,440,653 9,120,740,653
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252,000,000 7,827,238,400 11,355,440,653 9,100,740,653
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 22,593,940,661 22,558,340,869 22,908,228,011 23,349,954,111
I. Vốn chủ sở hữu 22,593,940,661 22,558,340,869 22,908,228,011 23,349,954,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 10,000,000,000 10,000,000,000 2,600,000,000 10,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000 2,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 7,400,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -950,000 -950,000 -950,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,098,133,513 8,098,133,513 9,060,026,269 8,098,133,513
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600 1,154,783,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,241,973,548 3,206,373,756 2,594,368,142 3,997,986,998
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,610,215 594,387,142 791,613,242
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,219,363,333 3,206,373,756 1,999,981,000 3,206,373,756
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 34,379,761,690 48,252,679,171 48,963,272,965 56,220,056,252
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.