TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,404,066,925 |
16,239,056,481 |
16,458,687,603 |
15,442,230,212 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
112,187,778 |
818,553,459 |
1,155,966,285 |
908,239,409 |
|
1. Tiền |
112,187,778 |
818,553,459 |
1,155,966,285 |
908,239,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,942,392,011 |
2,941,099,522 |
8,818,941,897 |
3,633,268,031 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,697,606,679 |
1,710,366,045 |
1,463,932,311 |
1,624,937,079 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
762,500,000 |
359,427,038 |
6,155,612,930 |
80,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
482,285,332 |
871,306,439 |
1,199,396,656 |
1,928,330,952 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,349,487,136 |
12,154,498,156 |
6,460,422,269 |
10,756,914,315 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,349,487,136 |
12,154,498,156 |
6,460,422,269 |
10,756,914,315 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
324,905,344 |
23,357,152 |
143,808,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,266,152 |
23,357,152 |
20,928,689 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
312,639,192 |
|
122,879,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,975,694,765 |
32,013,622,690 |
32,504,585,362 |
40,777,826,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
689,216,130 |
685,943,403 |
722,535,918 |
785,726,827 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
722,535,918 |
785,726,827 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
689,216,130 |
685,943,403 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,580,530,215 |
8,249,235,929 |
8,031,828,533 |
38,171,392,745 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,125,984,760 |
7,840,145,019 |
7,668,192,168 |
37,260,786,683 |
|
- Nguyên giá |
31,803,874,921 |
31,803,874,921 |
31,803,874,921 |
61,776,753,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,677,890,161 |
-23,963,729,902 |
-24,135,682,753 |
-24,515,966,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
454,545,455 |
409,090,910 |
363,636,365 |
910,606,062 |
|
- Nguyên giá |
545,454,545 |
545,454,545 |
545,454,545 |
1,163,636,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-90,909,090 |
-136,363,635 |
-181,818,180 |
-253,030,301 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
75,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
-75,980,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,234,561,897 |
22,681,599,286 |
23,214,045,712 |
1,217,031,269 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,234,561,897 |
22,681,599,286 |
23,214,045,712 |
1,217,031,269 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
471,386,523 |
396,844,072 |
536,175,199 |
603,675,199 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
471,386,523 |
396,844,072 |
536,175,199 |
603,675,199 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
34,379,761,690 |
48,252,679,171 |
48,963,272,965 |
56,220,056,252 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,785,821,029 |
25,694,338,302 |
26,055,044,954 |
32,870,102,141 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,513,821,029 |
17,847,099,902 |
14,679,604,301 |
23,749,361,488 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,428,841,078 |
4,365,308,212 |
775,986,310 |
3,745,065,345 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,080,000 |
|
190,251,833 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
612,568,136 |
716,071,634 |
402,688,894 |
205,963,642 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,418,479,000 |
2,695,314,400 |
2,143,344,200 |
2,022,032,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
93,060,000 |
198,588,000 |
130,460,000 |
151,002,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
866,284,696 |
596,032,526 |
900,042,171 |
1,243,025,839 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,910,286,119 |
9,233,563,130 |
9,820,108,893 |
16,310,050,462 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
42,222,000 |
42,222,000 |
316,722,000 |
72,222,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
272,000,000 |
7,847,238,400 |
11,375,440,653 |
9,120,740,653 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,000,000 |
7,827,238,400 |
11,355,440,653 |
9,100,740,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
22,593,940,661 |
22,558,340,869 |
22,908,228,011 |
23,349,954,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
22,593,940,661 |
22,558,340,869 |
22,908,228,011 |
23,349,954,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
2,600,000,000 |
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
2,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
7,400,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
|
-950,000 |
-950,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,098,133,513 |
8,098,133,513 |
9,060,026,269 |
8,098,133,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,241,973,548 |
3,206,373,756 |
2,594,368,142 |
3,997,986,998 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,610,215 |
|
594,387,142 |
791,613,242 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,219,363,333 |
3,206,373,756 |
1,999,981,000 |
3,206,373,756 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
34,379,761,690 |
48,252,679,171 |
48,963,272,965 |
56,220,056,252 |
|