TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,665,172,705 |
22,366,891,167 |
|
16,239,056,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,103,024,190 |
1,231,335,034 |
|
818,553,459 |
|
1. Tiền |
1,103,024,190 |
1,231,335,034 |
|
818,553,459 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,865,392,827 |
3,146,353,383 |
|
2,941,099,522 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,240,928,182 |
2,434,059,933 |
|
1,710,366,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
575,000,000 |
670,000,000 |
|
359,427,038 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
49,464,645 |
42,293,450 |
|
871,306,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,369,858,311 |
17,761,254,556 |
|
12,154,498,156 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,369,858,311 |
17,761,254,556 |
|
12,154,498,156 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
326,897,377 |
227,948,194 |
|
324,905,344 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
123,621,000 |
|
|
12,266,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
312,639,192 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
203,276,377 |
227,948,194 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
29,418,574,114 |
25,393,407,803 |
|
32,013,622,690 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
41,489,824 |
13,453,456 |
|
685,943,403 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
41,489,824 |
13,453,456 |
|
685,943,403 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,101,269,719 |
24,599,307,840 |
|
8,249,235,929 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,281,369,270 |
10,126,819,775 |
|
7,840,145,019 |
|
- Nguyên giá |
29,983,606,341 |
30,451,788,159 |
|
31,803,874,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,702,237,071 |
-20,324,968,384 |
|
-23,963,729,902 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
610,338,552 |
262,926,168 |
|
409,090,910 |
|
- Nguyên giá |
1,857,831,338 |
1,389,649,520 |
|
545,454,545 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,247,492,786 |
-1,126,723,352 |
|
-136,363,635 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,575,980,000 |
1,575,980,000 |
|
75,980,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,575,980,000 |
-1,575,980,000 |
|
-75,980,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
22,681,599,286 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,209,561,897 |
14,209,561,897 |
|
22,681,599,286 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,600,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
675,814,571 |
780,646,507 |
|
396,844,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
155,770,571 |
260,602,507 |
|
396,844,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,083,746,819 |
47,760,298,970 |
|
48,252,679,171 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
30,495,336,249 |
29,209,086,438 |
|
25,694,338,302 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,330,474,661 |
28,402,213,038 |
|
17,847,099,902 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,755,512,056 |
5,434,728,927 |
|
4,365,308,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,002,400 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
249,832,281 |
470,718,940 |
|
716,071,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,564,661,473 |
2,541,315,173 |
|
2,695,314,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,000,000 |
194,938,000 |
|
198,588,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
596,032,526 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
9,233,563,130 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
62,222,000 |
|
42,222,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,164,861,588 |
806,873,400 |
|
7,847,238,400 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000 |
20,000,000 |
|
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,134,861,588 |
786,873,400 |
|
7,827,238,400 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,588,410,570 |
18,551,212,532 |
|
22,558,340,869 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,588,410,570 |
18,551,212,532 |
|
22,558,340,869 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
100,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-950,000 |
-950,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,113,051,713 |
7,113,051,713 |
|
8,098,133,513 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,154,783,600 |
1,154,783,600 |
|
1,154,783,600 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,763,556,543 |
-800,754,581 |
|
3,206,373,756 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
22,610,215 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
3,183,763,541 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,083,746,819 |
47,760,298,970 |
|
48,252,679,171 |
|