TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,509,000,867 |
53,280,781,342 |
85,859,753,832 |
75,234,202,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,766,609,604 |
1,796,882,625 |
1,678,722,007 |
1,318,058,943 |
|
1. Tiền |
748,116,453 |
796,882,625 |
1,678,722,007 |
1,318,058,943 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,018,493,151 |
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,028,272,480 |
46,281,674,515 |
69,134,661,328 |
59,801,407,043 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,071,412,998 |
46,578,115,233 |
61,012,541,741 |
54,724,066,197 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
216,709,000 |
216,379,000 |
719,350,651 |
1,055,258,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,861,336,597 |
3,491,209,897 |
12,132,674,311 |
10,614,829,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,121,186,115 |
-4,004,029,615 |
-4,729,905,375 |
-6,592,746,438 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,704,611,730 |
5,146,965,364 |
14,752,754,834 |
14,063,598,076 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,704,611,730 |
5,146,965,364 |
14,752,754,834 |
14,063,598,076 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,507,053 |
55,258,838 |
293,615,663 |
51,138,571 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,507,053 |
30,637,947 |
293,537,070 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
24,620,891 |
78,593 |
51,138,571 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,884,523,944 |
11,550,858,735 |
10,772,915,055 |
10,615,119,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,917,186,522 |
9,100,887,152 |
8,206,410,715 |
8,200,853,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,917,186,522 |
9,100,887,152 |
8,206,410,715 |
8,200,853,652 |
|
- Nguyên giá |
25,576,112,489 |
25,651,784,536 |
26,398,484,536 |
27,836,141,038 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,658,925,967 |
-16,550,897,384 |
-18,192,073,821 |
-19,635,287,386 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
578,298,642 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
578,298,642 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,967,337,422 |
2,449,971,583 |
1,988,205,698 |
2,414,266,234 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,967,337,422 |
2,449,971,583 |
1,988,205,698 |
2,414,266,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
52,393,524,811 |
64,831,640,077 |
96,632,668,887 |
85,849,322,519 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,904,599,315 |
44,681,502,932 |
75,986,358,617 |
64,598,191,711 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,904,599,315 |
44,681,502,932 |
75,986,358,617 |
64,598,191,711 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,280,485,789 |
19,549,794,996 |
38,229,362,247 |
36,530,974,932 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
768,098,270 |
280,000,000 |
11,357,856,719 |
405,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,978,705,807 |
3,427,631,462 |
2,972,947,882 |
5,696,321,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,023,470,671 |
12,079,532,617 |
12,659,273,855 |
12,582,652,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
7,000,354 |
532,627,148 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,597,368,049 |
3,212,919,283 |
2,442,724,692 |
2,519,361,274 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,952,434,358 |
8,295,252,381 |
6,086,614,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
256,470,729 |
179,190,216 |
21,940,487 |
244,639,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
19,488,925,496 |
20,150,137,145 |
20,646,310,270 |
21,251,130,808 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
19,488,925,496 |
20,150,137,145 |
20,646,310,270 |
21,251,130,808 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
16,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
706,000,000 |
1,104,000,000 |
1,104,000,000 |
1,605,981,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,282,925,496 |
2,546,137,145 |
3,042,310,270 |
3,145,149,808 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,546,137,145 |
3,042,310,270 |
3,145,149,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
52,393,524,811 |
64,831,640,077 |
96,632,668,887 |
85,849,322,519 |
|