1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
720,877,181,500 |
369,886,752,564 |
797,778,660,489 |
924,790,289,855 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,063,192,190 |
2,591,128,535 |
7,446,571,976 |
13,560,354,191 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
716,813,989,310 |
367,295,624,029 |
790,332,088,513 |
911,229,935,664 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
697,475,629,848 |
349,459,975,817 |
756,874,805,145 |
853,624,538,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,338,359,462 |
17,835,648,212 |
33,457,283,368 |
57,605,397,429 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
14,161,462,216 |
13,827,530,576 |
20,293,321,913 |
12,447,578,392 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,826,207,853 |
13,537,781,803 |
13,940,854,824 |
12,503,422,794 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,820,915,691 |
12,847,045,161 |
12,276,236,426 |
12,457,079,945 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,030,326,238 |
6,178,792,615 |
9,729,142,839 |
13,128,665,127 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,883,410,570 |
5,971,674,350 |
16,178,855,934 |
8,120,162,246 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,759,877,017 |
5,974,930,020 |
13,901,751,684 |
36,300,725,654 |
|
12. Thu nhập khác |
57,410,576 |
130,163,938 |
778,321,327 |
38,764,252 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
40,255,555 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
57,410,576 |
130,163,938 |
738,065,772 |
38,764,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,817,287,593 |
6,105,093,958 |
14,639,817,456 |
36,339,489,906 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
48,398,945 |
82,866,036 |
887,593,351 |
1,719,024,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
523,888,203 |
1,522,904,810 |
1,286,382,589 |
890,476,750 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,245,000,445 |
4,499,323,112 |
12,465,841,516 |
33,729,988,273 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,245,000,445 |
4,499,323,112 |
|
33,729,988,273 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
12,465,841,516 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51 |
102 |
282 |
763 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|