1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,257,969,947 |
823,068,569,192 |
649,932,770,820 |
720,877,181,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,760,909 |
7,271,324,178 |
3,583,028,887 |
4,063,192,190 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,236,209,038 |
815,797,245,014 |
646,349,741,933 |
716,813,989,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,723,263,715 |
789,441,493,279 |
615,383,910,643 |
697,475,629,848 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
512,945,323 |
26,355,751,735 |
30,965,831,290 |
19,338,359,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,516,521,371 |
16,168,498,252 |
13,849,787,438 |
14,161,462,216 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,646,934,218 |
14,736,652,353 |
63,234,665,313 |
15,826,207,853 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,646,934,218 |
13,967,204,400 |
11,935,612,997 |
14,820,915,691 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
31,497,720 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,615,809,107 |
13,990,028,131 |
7,731,041,933 |
7,030,326,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,467,335,091 |
18,766,019,593 |
7,169,368,687 |
7,883,410,570 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,299,388,278 |
-4,936,952,370 |
-33,319,457,205 |
2,759,877,017 |
|
12. Thu nhập khác |
432,085,638 |
146,539,614 |
41,749,959 |
57,410,576 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
432,085,638 |
146,539,614 |
41,749,959 |
57,410,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,731,473,916 |
-4,790,412,756 |
-33,277,707,246 |
2,817,287,593 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-382,369,999 |
666,015,636 |
48,398,945 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
297,185,666 |
-9,612,182,795 |
523,888,203 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,731,473,916 |
-4,705,228,423 |
-24,331,540,087 |
2,245,000,445 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,731,473,916 |
-4,705,228,423 |
-24,331,540,087 |
2,245,000,445 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-106 |
-550 |
51 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|