MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 997,914,625,068 1,050,069,521,218 92,991,094,060 840,463,773,777
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,345,984,350 1,749,293,111 3,110,352,750
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 996,568,640,718 1,048,320,228,107 92,991,094,060 837,353,421,027
4. Giá vốn hàng bán 955,025,992,603 996,460,538,168 87,073,386,283 794,514,230,253
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,542,648,115 51,859,689,939 5,917,707,777 42,839,190,774
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,356,987,422 10,189,508,093 11,408,505,049 9,312,684,318
7. Chi phí tài chính 13,446,190,379 17,580,505,257 3,967,794,937 14,875,064,801
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,172,918,487 13,064,793,059 3,967,794,937 14,896,098,919
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,774,787,974
9. Chi phí bán hàng 2,748,659,049 4,682,588,024 1,347,024,967 5,660,470,787
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,080,919,287 7,299,531,675
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,623,866,822 32,486,573,076 12,011,392,922 25,841,551,530
12. Thu nhập khác 28,309,390 1,197,918,487 448,794,122 756,250,666
13. Chi phí khác 247,636,063 2,124,082,196 844,755,159 776,630,776
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -219,326,673 -926,163,709 -395,961,037 -20,380,110
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 28,404,540,149 31,560,409,367 11,615,431,885 25,821,171,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 543,751,320 1,103,694,731 1,377,750,507
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,541,007,169 1,990,271,111 1,622,602,055 229,971,978
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 24,319,781,660 28,466,443,525 9,992,829,830 24,213,448,935
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 24,319,781,660 28,466,443,525 9,992,829,830 24,213,448,935
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 550 644 548
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.