1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,059,398,427,336 |
997,914,625,068 |
1,050,069,521,218 |
92,991,094,060 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,700,336,000 |
1,345,984,350 |
1,749,293,111 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,055,698,091,336 |
996,568,640,718 |
1,048,320,228,107 |
92,991,094,060 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,015,256,574,236 |
955,025,992,603 |
996,460,538,168 |
87,073,386,283 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,441,517,100 |
41,542,648,115 |
51,859,689,939 |
5,917,707,777 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,642,999,344 |
9,356,987,422 |
10,189,508,093 |
11,408,505,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,353,778,018 |
13,446,190,379 |
17,580,505,257 |
3,967,794,937 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,565,597,436 |
12,172,918,487 |
13,064,793,059 |
3,967,794,937 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-40,381,161 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,325,692,803 |
2,748,659,049 |
4,682,588,024 |
1,347,024,967 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,246,536,341 |
6,080,919,287 |
7,299,531,675 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,118,128,121 |
28,623,866,822 |
32,486,573,076 |
12,011,392,922 |
|
12. Thu nhập khác |
75,728,742 |
28,309,390 |
1,197,918,487 |
448,794,122 |
|
13. Chi phí khác |
672,246,395 |
247,636,063 |
2,124,082,196 |
844,755,159 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-596,517,653 |
-219,326,673 |
-926,163,709 |
-395,961,037 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
24,521,610,468 |
28,404,540,149 |
31,560,409,367 |
11,615,431,885 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,005,131,491 |
543,751,320 |
1,103,694,731 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,560,410,594 |
3,541,007,169 |
1,990,271,111 |
1,622,602,055 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,956,068,383 |
24,319,781,660 |
28,466,443,525 |
9,992,829,830 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,956,068,383 |
24,319,781,660 |
28,466,443,525 |
9,992,829,830 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
474 |
550 |
644 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|