1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
716,109,476,660 |
893,398,854,523 |
869,199,923,262 |
986,403,553,679 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
223,250,000 |
116,136,091 |
1,878,224,000 |
3,725,294,290 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
715,886,226,660 |
893,282,718,432 |
867,321,699,262 |
982,678,259,389 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
677,079,103,422 |
838,423,792,981 |
815,107,871,072 |
941,258,367,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
38,807,123,238 |
54,858,925,451 |
52,213,828,190 |
41,419,892,074 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,335,844,903 |
11,635,522,761 |
17,600,386,883 |
14,913,357,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,249,756,902 |
19,686,313,589 |
16,056,061,714 |
16,326,420,466 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,231,932,193 |
16,399,744,547 |
15,020,524,357 |
15,539,960,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-1,761,493,331 |
-2,235,288,753 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,499,450,973 |
2,148,493,861 |
2,753,152,078 |
10,269,528,131 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,326,490,499 |
107,262,582 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,067,269,767 |
44,552,378,180 |
49,243,507,950 |
27,502,012,271 |
|
12. Thu nhập khác |
456,740,430 |
296,858,890 |
112,581,703 |
-283,390,340 |
|
13. Chi phí khác |
1,457,578,214 |
1,756,348,143 |
267,479,746 |
4,996,512 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,000,837,784 |
-1,459,489,253 |
-154,898,043 |
-288,386,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,066,431,983 |
43,092,888,927 |
49,088,609,907 |
27,213,625,419 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
419,724,048 |
1,033,614,105 |
1,195,653,052 |
622,519,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,460,993,582 |
5,055,945,928 |
5,062,679,408 |
4,279,710,997 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
21,185,714,353 |
37,003,328,894 |
42,830,277,447 |
22,311,395,317 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
21,185,714,353 |
37,003,328,894 |
42,830,277,447 |
22,311,395,317 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
479 |
837 |
968 |
504 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|