1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
708,600,053,242 |
837,977,428,486 |
716,109,476,660 |
893,398,854,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,685,775,000 |
2,858,634,500 |
223,250,000 |
116,136,091 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
706,914,278,242 |
835,118,793,986 |
715,886,226,660 |
893,282,718,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
634,088,533,397 |
783,349,975,672 |
677,079,103,422 |
838,423,792,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
72,825,744,845 |
51,768,818,314 |
38,807,123,238 |
54,858,925,451 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,394,648,295 |
15,113,699,503 |
10,335,844,903 |
11,635,522,761 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,070,588,323 |
26,416,962,257 |
16,249,756,902 |
19,686,313,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,949,221,219 |
26,456,837,455 |
16,231,932,193 |
16,399,744,547 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-5,797,838 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,973,429,193 |
3,958,089,606 |
1,499,450,973 |
2,148,493,861 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,970,394,380 |
8,091,864,469 |
5,326,490,499 |
107,262,582 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,205,981,244 |
28,409,803,647 |
26,067,269,767 |
44,552,378,180 |
|
12. Thu nhập khác |
309,346,604 |
2,323,789,546 |
456,740,430 |
296,858,890 |
|
13. Chi phí khác |
137 |
1,734,114,305 |
1,457,578,214 |
1,756,348,143 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
309,346,467 |
589,675,241 |
-1,000,837,784 |
-1,459,489,253 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,515,327,711 |
28,999,478,888 |
25,066,431,983 |
43,092,888,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
941,608,130 |
847,176,028 |
419,724,048 |
1,033,614,105 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,561,050,931 |
4,020,102,156 |
3,460,993,582 |
5,055,945,928 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
45,012,668,650 |
24,132,200,704 |
21,185,714,353 |
37,003,328,894 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,012,668,650 |
24,132,200,704 |
21,185,714,353 |
37,003,328,894 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,018 |
546 |
479 |
837 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|