1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,470,534,668,228 |
|
3,056,437,425,077 |
3,430,528,261,124 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
44,639,325,684 |
|
8,256,847,407 |
5,942,904,381 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,425,895,342,544 |
|
3,048,180,577,670 |
3,424,585,356,743 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,289,500,257,750 |
|
2,803,045,889,586 |
3,237,007,764,678 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
136,395,084,794 |
|
245,134,688,084 |
187,577,592,065 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,981,601,676 |
|
70,242,951,693 |
54,485,072,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
57,019,508,325 |
|
110,043,681,938 |
65,043,910,689 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
57,019,508,325 |
|
101,728,768,466 |
63,002,620,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-12,508,305 |
-476,678,173 |
|
9. Chi phí bán hàng |
62,933,013,522 |
|
13,780,055,458 |
7,644,273,930 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,297,191,046 |
|
25,782,500,939 |
18,984,237,803 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-43,601,483,959 |
|
165,758,893,137 |
149,913,564,299 |
|
12. Thu nhập khác |
168,967,933,297 |
|
3,213,777,558 |
582,790,683 |
|
13. Chi phí khác |
169,761,534,702 |
|
1,219,669,079 |
3,352,924,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-793,601,405 |
|
1,994,108,479 |
-2,770,134,058 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-44,404,351,055 |
|
167,753,001,616 |
147,143,430,241 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
36,891,949 |
|
3,331,221,718 |
3,251,003,048 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,938,089,637 |
|
23,438,966,549 |
17,836,354,819 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-42,503,153,367 |
|
140,982,813,349 |
126,056,072,374 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-42,282,381,064 |
|
140,982,813,349 |
126,056,072,374 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-956 |
|
03 |
2,850 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,850 |
|