MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 624,918,346,413 884,941,597,536 708,600,053,242 837,977,428,486
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 442,675,552 3,269,762,355 1,685,775,000 2,858,634,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 624,475,670,861 881,671,835,181 706,914,278,242 835,118,793,986
4. Giá vốn hàng bán 573,173,264,611 812,434,116,406 634,088,533,397 783,349,975,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,302,406,250 69,237,718,775 72,825,744,845 51,768,818,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,409,074,961 8,745,228,489 40,394,648,295 15,113,699,503
7. Chi phí tài chính 47,968,832,351 17,006,998,562 51,070,588,323 26,416,962,257
- Trong đó: Chi phí lãi vay 47,880,972,114 16,925,480,783 50,949,221,219 26,456,837,455
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -5,797,838
9. Chi phí bán hàng 3,562,737,720 3,285,798,939 2,973,429,193 3,958,089,606
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,825,048,531 6,865,193,559 4,970,394,380 8,091,864,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 32,354,862,609 50,824,956,204 54,205,981,244 28,409,803,647
12. Thu nhập khác 246,393,361 5,613,313,296 309,346,604 2,323,789,546
13. Chi phí khác 200,896,130 4,563,723,756 137 1,734,114,305
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 45,497,231 1,049,589,540 309,346,467 589,675,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 32,400,359,840 51,874,545,744 54,515,327,711 28,999,478,888
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 584,357,071 909,944,196 941,608,130 847,176,028
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4,237,219,455 6,412,993,154 8,561,050,931 4,020,102,156
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,578,783,314 44,551,608,394 45,012,668,650 24,132,200,704
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,578,783,314 44,551,608,394 45,012,668,650 24,132,200,704
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 624 1,007 1,018 546
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.