1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
624,918,346,413 |
884,941,597,536 |
708,600,053,242 |
837,977,428,486 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
442,675,552 |
3,269,762,355 |
1,685,775,000 |
2,858,634,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
624,475,670,861 |
881,671,835,181 |
706,914,278,242 |
835,118,793,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
573,173,264,611 |
812,434,116,406 |
634,088,533,397 |
783,349,975,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,302,406,250 |
69,237,718,775 |
72,825,744,845 |
51,768,818,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,409,074,961 |
8,745,228,489 |
40,394,648,295 |
15,113,699,503 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,968,832,351 |
17,006,998,562 |
51,070,588,323 |
26,416,962,257 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
47,880,972,114 |
16,925,480,783 |
50,949,221,219 |
26,456,837,455 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-5,797,838 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,562,737,720 |
3,285,798,939 |
2,973,429,193 |
3,958,089,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,825,048,531 |
6,865,193,559 |
4,970,394,380 |
8,091,864,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
32,354,862,609 |
50,824,956,204 |
54,205,981,244 |
28,409,803,647 |
|
12. Thu nhập khác |
246,393,361 |
5,613,313,296 |
309,346,604 |
2,323,789,546 |
|
13. Chi phí khác |
200,896,130 |
4,563,723,756 |
137 |
1,734,114,305 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
45,497,231 |
1,049,589,540 |
309,346,467 |
589,675,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
32,400,359,840 |
51,874,545,744 |
54,515,327,711 |
28,999,478,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
584,357,071 |
909,944,196 |
941,608,130 |
847,176,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,237,219,455 |
6,412,993,154 |
8,561,050,931 |
4,020,102,156 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,578,783,314 |
44,551,608,394 |
45,012,668,650 |
24,132,200,704 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,578,783,314 |
44,551,608,394 |
45,012,668,650 |
24,132,200,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
624 |
1,007 |
1,018 |
546 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|