1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
367,928,668,320 |
|
|
624,918,346,413 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
72,420,727 |
|
|
442,675,552 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
367,856,247,593 |
|
|
624,475,670,861 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
346,988,527,034 |
|
|
573,173,264,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,867,720,559 |
|
|
51,302,406,250 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,955,356,200 |
|
|
38,409,074,961 |
|
7. Chi phí tài chính |
33,931,147,345 |
|
|
47,968,832,351 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,613,731,959 |
|
|
47,880,972,114 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-5,984,217 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,117,469,950 |
|
|
3,562,737,720 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,432,595,982 |
|
|
5,825,048,531 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-28,664,120,735 |
|
|
32,354,862,609 |
|
12. Thu nhập khác |
855,259,651 |
|
|
246,393,361 |
|
13. Chi phí khác |
379,404,532 |
|
|
200,896,130 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
475,855,119 |
|
|
45,497,231 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-28,194,249,833 |
|
|
32,400,359,840 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-7,611,408 |
|
|
584,357,071 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,134,019,109 |
|
|
4,237,219,455 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-29,314,673,317 |
|
|
27,578,783,314 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-29,009,910,070 |
|
|
27,578,783,314 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-304,763,247 |
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-656 |
|
|
624 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|