1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
382,312,106,688 |
|
367,928,668,320 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
109,656,252 |
|
72,420,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
382,202,450,436 |
|
367,856,247,593 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
355,125,170,388 |
|
346,988,527,034 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,077,280,048 |
|
20,867,720,559 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
885,685,911 |
|
1,955,356,200 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
13,986,417,899 |
|
33,931,147,345 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,986,417,899 |
|
21,613,731,959 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-5,984,217 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,868,904,749 |
|
8,117,469,950 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
17,663,260,067 |
|
9,432,595,982 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-25,492,669,582 |
|
-28,664,120,735 |
|
|
12. Thu nhập khác |
-1,769,314,674 |
|
855,259,651 |
|
|
13. Chi phí khác |
-4,436,338,444 |
|
379,404,532 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,667,023,770 |
|
475,855,119 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-22,826,945,362 |
|
-28,194,249,833 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-90,126,317 |
|
-7,611,408 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
8,417,664,485 |
|
1,134,019,109 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-31,154,483,530 |
|
-29,314,673,317 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-31,175,732,734 |
|
-29,009,910,070 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-304,763,247 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-705 |
|
-656 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|