MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,888,917,362 1,433,592,475,639 1,363,463,970,165 1,431,366,060,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 983,200,195 38,635,342,710 2,629,002,928 7,888,554,185
1. Tiền 983,200,195 38,635,342,710 2,629,002,928 7,888,554,185
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 535,000,000 572,450,000 572,450,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 535,000,000 572,450,000 572,450,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,350,459,146 1,320,766,987,789 1,283,833,633,058 1,342,118,293,353
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 116,288,862,049 803,332,791,981 719,070,798,600 722,586,398,850
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 666,416,789 1,815,600,625 6,754,636,598 66,688,366,390
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 512,623,970,933 536,864,099,588 577,173,639,717 570,954,710,872
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,788,897,653 10,145,567,020 11,814,009,235 11,436,931,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,017,688,278 -31,391,071,425 -30,979,451,092 -29,548,114,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,475,650,913 72,326,969,163 75,279,332,891 79,618,224,168
1. Hàng tồn kho 21,475,650,913 72,326,969,163 75,279,332,891 79,618,224,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 79,607,108 1,328,175,977 1,149,551,288 1,168,538,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 58,738,828 637,224,715 590,928,662 831,280,641
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,868,280 176,726,115 148,822,475 105,245,970
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 514,225,147 409,800,151 232,011,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 489,350,944,944 663,231,293,246 536,556,955,987 529,522,239,186
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 81,304,060,000 81,304,060,000 81,304,060,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,304,060,000 -1,304,060,000 -1,304,060,000
II.Tài sản cố định 16,434,805,364 350,168,569,688 351,223,908,297 344,803,829,766
1. Tài sản cố định hữu hình 2,638,248,364 334,351,653,968 335,420,958,189 329,014,845,270
- Nguyên giá 6,442,509,419 466,003,916,269 473,518,951,850 473,630,951,850
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,804,261,055 -131,652,262,301 -138,097,993,661 -144,616,106,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,796,557,000 15,816,915,720 15,802,950,108 15,788,984,496
- Nguyên giá 13,796,557,000 16,589,679,628 16,589,679,628 16,589,679,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -772,763,908 -786,729,520 -800,695,132
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,501,522,110 -3,501,522,110 -3,501,522,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 526,340,069 94,221,504,167 88,528,465,212 88,057,268,960
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 16,340,069 83,725,257,764 83,951,353,905 83,439,745,177
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 510,000,000 10,496,246,403 4,577,111,307 4,617,523,783
V. Đầu tư tài chính dài hạn 386,366,759,524 130,848,024,545 -1,053,645,545
1. Đầu tư vào công ty con 260,572,883,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,600,000,000 130,848,024,545
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,806,123,476 -1,053,645,545
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,023,039,987 7,993,194,846 16,804,582,478 17,714,786,005
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,403,951,067 6,794,907,232 6,438,289,482 7,872,381,212
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,619,088,920 1,198,287,614 10,366,292,996 9,842,404,793
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,210,239,862,306 2,096,823,768,885 1,900,020,926,152 1,960,888,299,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 402,243,572,015 1,237,091,576,605 1,064,196,301,066 1,122,050,539,698
I. Nợ ngắn hạn 169,257,020,080 994,324,460,385 836,667,076,854 934,936,338,659
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,242,356,720 391,247,043,404 286,841,482,475 294,827,441,612
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,857,618,580 46,027,688,325 39,632,463,387 41,986,974,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,748,525,772 8,494,575,596 8,446,998,187 7,574,422,736
4. Phải trả người lao động 1,083,556,569 8,598,722,173 4,004,012,293 3,831,137,369
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,000,000 599,079,199 1,979,382,631 10,652,815,178
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 208,257,310 208,257,310
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,915,451,718 62,739,944,198 33,365,280,971 85,028,184,974
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 113,645,096,111 461,022,992,880 447,020,963,650 475,660,369,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,441,157,300 15,386,157,300 15,376,493,260 15,374,993,260
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 232,986,551,935 242,767,116,220 227,529,224,212 187,114,201,039
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 9,936,946,735 9,971,569,682 9,988,677,674 9,988,677,674
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 689,523,638 689,523,638 622,526,365
7. Phải trả dài hạn khác 255,000,000 255,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 222,794,605,200 231,851,022,900 216,851,022,900 176,502,997,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 807,996,290,291 859,732,192,280 835,824,625,086 838,837,759,643
I. Vốn chủ sở hữu 807,996,290,291 859,732,192,280 835,824,625,086 838,837,759,643
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 335,262,697,215 386,998,599,204 363,091,032,010 366,104,166,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 82,732,943,733 72,881,451,403 -24,331,540,087 -22,086,539,642
- LNST chưa phân phối kỳ này 252,529,753,482 314,117,147,801 387,422,572,097 388,190,706,209
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,210,239,862,306 2,096,823,768,885 1,900,020,926,152 1,960,888,299,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.