MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,161,395,711,162 1,161,184,247,647 1,319,091,878,099 1,300,681,694,342
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,207,593,730 2,583,016,551 2,669,259,426 2,151,030,545
1. Tiền 3,207,593,730 2,583,016,551 2,669,259,426 2,151,030,545
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,550,000,000 27,466,250,000 9,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,550,000,000 27,466,250,000 9,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,064,683,902,833 1,055,580,233,071 1,253,715,811,581 1,207,191,685,804
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 513,955,573,934 529,089,959,511 805,575,679,156 738,999,763,578
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,147,787,570 5,702,568,395 4,699,398,758 12,814,447,559
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 458,446,350,861 434,779,606,040 418,671,350,861 455,650,395,017
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,766,365,351 103,383,214,321 46,824,653,601 20,113,874,946
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,632,174,883 -17,375,115,196 -22,055,270,795 -20,386,795,296
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,558,711,055 73,065,201,134 60,766,155,068 79,882,707,118
1. Hàng tồn kho 65,920,616,484 73,427,106,563 61,128,060,497 80,244,612,547
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,395,503,544 2,489,546,891 1,940,652,024 1,956,270,875
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,921,892,424 1,571,452,099 1,312,052,975 1,245,153,215
2. Thuế GTGT được khấu trừ 959,067 375,677,714 78,809,050 182,338,739
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 472,652,053 542,417,078 549,789,999 528,778,921
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 651,639,339,179 636,289,102,587 633,016,272,425 624,467,653,205
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,494,544,705 77,814,389,106 82,494,544,705 82,494,544,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,494,544,705 2,494,544,705 2,494,544,705 2,494,544,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,680,155,599
II.Tài sản cố định 342,139,655,350 336,041,098,361 329,627,490,257 323,681,150,832
1. Tài sản cố định hữu hình 296,315,869,887 291,789,055,087 286,947,189,172 282,572,591,936
- Nguyên giá 368,093,385,647 368,224,944,952 368,224,944,952 368,703,944,952
- Giá trị hao mòn lũy kế -71,777,515,760 -76,435,889,865 -81,277,755,780 -86,131,353,016
2. Tài sản cố định thuê tài chính 43,621,873,787 42,064,097,210 40,506,320,633 38,948,544,056
- Nguyên giá 53,235,136,354 53,235,136,354 53,235,136,354 53,235,136,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,613,262,567 -11,171,039,144 -12,728,815,721 -14,286,592,298
3. Tài sản cố định vô hình 2,201,911,676 2,187,946,064 2,173,980,452 2,160,014,840
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -591,210,952 -605,176,564 -619,142,176 -633,107,788
III. Bất động sản đầu tư 485,708,774 398,170,721 310,632,668 223,094,615
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,015,813,336 -3,103,351,389 -3,190,889,442 -3,278,427,495
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,188,903,814 70,292,574,847 70,380,118,966 70,482,124,011
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,351,593,902 69,455,264,935 69,541,469,843 69,608,783,323
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 837,309,912 837,309,912 838,649,123 873,340,688
V. Đầu tư tài chính dài hạn 131,823,396,496 131,385,592,787 131,717,745,955 131,549,923,632
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 131,823,396,496 131,823,396,496 131,717,745,955 131,549,923,632
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -437,803,709
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,507,130,040 20,357,276,765 18,485,739,874 16,036,815,410
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,438,396,167 6,568,253,889 6,463,062,111 6,574,548,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18,068,733,873 13,789,022,876 12,022,677,763 9,462,267,167
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,813,035,050,341 1,797,473,350,234 1,952,108,150,524 1,925,149,347,547
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,202,068,357,569 1,164,635,765,854 1,308,474,635,530 1,260,559,764,172
I. Nợ ngắn hạn 740,962,027,274 743,728,319,395 868,550,100,115 881,690,386,154
1. Phải trả người bán ngắn hạn 239,634,063,036 252,572,880,040 340,060,558,693 365,961,756,442
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 60,283,610,057 48,701,848,191 55,145,976,549 60,285,337,356
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,849,169,479 2,889,165,838 2,035,977,926 2,276,712,681
4. Phải trả người lao động 2,872,348,255 6,123,150,714 3,488,959,360 2,801,300,812
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,660,650,532 1,570,622,674 3,580,873,749 1,536,554,609
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000 170,000,000 181,900,000 181,900,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 59,597,123,516 56,962,385,014 45,701,985,511 49,452,178,932
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 357,261,970,499 359,105,175,024 402,819,511,027 383,660,288,022
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,633,091,900 15,633,091,900 15,534,357,300 15,534,357,300
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 461,106,330,295 420,907,446,459 439,924,535,415 378,869,378,018
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 7,851,274,545 7,851,274,545 7,138,474,545 6,821,274,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,146,717,280 2,146,717,280 2,146,717,280 2,146,717,280
7. Phải trả dài hạn khác 903,557,368 841,329,414 901,718,370 819,571,573
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 432,972,885,432 392,836,229,550 412,505,729,550 351,849,918,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 610,966,692,772 632,837,584,380 643,633,514,994 664,589,583,375
I. Vốn chủ sở hữu 610,966,692,772 632,837,584,380 643,633,514,994 664,589,583,375
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,233,099,696 160,103,991,304 170,899,921,918 191,855,990,299
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 103,592,277,073 10,317,769,688 31,314,219,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 34,640,822,623 160,582,152,230 160,541,771,067
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,813,035,050,341 1,797,473,350,234 1,952,108,150,524 1,925,149,347,547
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.