TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,161,395,711,162 |
1,161,184,247,647 |
1,319,091,878,099 |
1,300,681,694,342 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,207,593,730 |
2,583,016,551 |
2,669,259,426 |
2,151,030,545 |
|
1. Tiền |
3,207,593,730 |
2,583,016,551 |
2,669,259,426 |
2,151,030,545 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,550,000,000 |
27,466,250,000 |
|
9,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,550,000,000 |
27,466,250,000 |
|
9,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,064,683,902,833 |
1,055,580,233,071 |
1,253,715,811,581 |
1,207,191,685,804 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
513,955,573,934 |
529,089,959,511 |
805,575,679,156 |
738,999,763,578 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,147,787,570 |
5,702,568,395 |
4,699,398,758 |
12,814,447,559 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
458,446,350,861 |
434,779,606,040 |
418,671,350,861 |
455,650,395,017 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
104,766,365,351 |
103,383,214,321 |
46,824,653,601 |
20,113,874,946 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,632,174,883 |
-17,375,115,196 |
-22,055,270,795 |
-20,386,795,296 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,558,711,055 |
73,065,201,134 |
60,766,155,068 |
79,882,707,118 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,920,616,484 |
73,427,106,563 |
61,128,060,497 |
80,244,612,547 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,395,503,544 |
2,489,546,891 |
1,940,652,024 |
1,956,270,875 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,921,892,424 |
1,571,452,099 |
1,312,052,975 |
1,245,153,215 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
959,067 |
375,677,714 |
78,809,050 |
182,338,739 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
472,652,053 |
542,417,078 |
549,789,999 |
528,778,921 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
651,639,339,179 |
636,289,102,587 |
633,016,272,425 |
624,467,653,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,494,544,705 |
77,814,389,106 |
82,494,544,705 |
82,494,544,705 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,494,544,705 |
2,494,544,705 |
2,494,544,705 |
2,494,544,705 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-4,680,155,599 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
342,139,655,350 |
336,041,098,361 |
329,627,490,257 |
323,681,150,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
296,315,869,887 |
291,789,055,087 |
286,947,189,172 |
282,572,591,936 |
|
- Nguyên giá |
368,093,385,647 |
368,224,944,952 |
368,224,944,952 |
368,703,944,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,777,515,760 |
-76,435,889,865 |
-81,277,755,780 |
-86,131,353,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
43,621,873,787 |
42,064,097,210 |
40,506,320,633 |
38,948,544,056 |
|
- Nguyên giá |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,613,262,567 |
-11,171,039,144 |
-12,728,815,721 |
-14,286,592,298 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,201,911,676 |
2,187,946,064 |
2,173,980,452 |
2,160,014,840 |
|
- Nguyên giá |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-591,210,952 |
-605,176,564 |
-619,142,176 |
-633,107,788 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
485,708,774 |
398,170,721 |
310,632,668 |
223,094,615 |
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,015,813,336 |
-3,103,351,389 |
-3,190,889,442 |
-3,278,427,495 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,188,903,814 |
70,292,574,847 |
70,380,118,966 |
70,482,124,011 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,351,593,902 |
69,455,264,935 |
69,541,469,843 |
69,608,783,323 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
837,309,912 |
837,309,912 |
838,649,123 |
873,340,688 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,823,396,496 |
131,385,592,787 |
131,717,745,955 |
131,549,923,632 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,823,396,496 |
131,823,396,496 |
131,717,745,955 |
131,549,923,632 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-437,803,709 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,507,130,040 |
20,357,276,765 |
18,485,739,874 |
16,036,815,410 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,438,396,167 |
6,568,253,889 |
6,463,062,111 |
6,574,548,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
18,068,733,873 |
13,789,022,876 |
12,022,677,763 |
9,462,267,167 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,813,035,050,341 |
1,797,473,350,234 |
1,952,108,150,524 |
1,925,149,347,547 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,202,068,357,569 |
1,164,635,765,854 |
1,308,474,635,530 |
1,260,559,764,172 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
740,962,027,274 |
743,728,319,395 |
868,550,100,115 |
881,690,386,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
239,634,063,036 |
252,572,880,040 |
340,060,558,693 |
365,961,756,442 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,283,610,057 |
48,701,848,191 |
55,145,976,549 |
60,285,337,356 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,849,169,479 |
2,889,165,838 |
2,035,977,926 |
2,276,712,681 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,872,348,255 |
6,123,150,714 |
3,488,959,360 |
2,801,300,812 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,660,650,532 |
1,570,622,674 |
3,580,873,749 |
1,536,554,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
181,900,000 |
181,900,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,597,123,516 |
56,962,385,014 |
45,701,985,511 |
49,452,178,932 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
357,261,970,499 |
359,105,175,024 |
402,819,511,027 |
383,660,288,022 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,633,091,900 |
15,633,091,900 |
15,534,357,300 |
15,534,357,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
461,106,330,295 |
420,907,446,459 |
439,924,535,415 |
378,869,378,018 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
7,138,474,545 |
6,821,274,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
903,557,368 |
841,329,414 |
901,718,370 |
819,571,573 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
432,972,885,432 |
392,836,229,550 |
412,505,729,550 |
351,849,918,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
610,966,692,772 |
632,837,584,380 |
643,633,514,994 |
664,589,583,375 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
610,966,692,772 |
632,837,584,380 |
643,633,514,994 |
664,589,583,375 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
|
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,233,099,696 |
160,103,991,304 |
170,899,921,918 |
191,855,990,299 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
103,592,277,073 |
|
10,317,769,688 |
31,314,219,232 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,640,822,623 |
|
160,582,152,230 |
160,541,771,067 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,813,035,050,341 |
1,797,473,350,234 |
1,952,108,150,524 |
1,925,149,347,547 |
|