TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,089,222,609,565 |
1,085,757,746,030 |
1,161,395,711,162 |
1,161,184,247,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,086,822,600 |
7,017,542,543 |
3,207,593,730 |
2,583,016,551 |
|
1. Tiền |
5,086,822,600 |
7,017,542,543 |
3,207,593,730 |
2,583,016,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
25,550,000,000 |
27,466,250,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
25,550,000,000 |
27,466,250,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
989,783,580,666 |
972,253,863,116 |
1,064,683,902,833 |
1,055,580,233,071 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
497,778,193,172 |
491,921,696,320 |
513,955,573,934 |
529,089,959,511 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,793,575,860 |
22,101,837,253 |
6,147,787,570 |
5,702,568,395 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
394,314,304,605 |
395,821,315,605 |
458,446,350,861 |
434,779,606,040 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
86,886,496,207 |
82,436,324,919 |
104,766,365,351 |
103,383,214,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,989,345,778 |
-20,027,310,981 |
-18,632,174,883 |
-17,375,115,196 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
356,600 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,683,291,808 |
74,383,687,963 |
65,558,711,055 |
73,065,201,134 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,045,197,237 |
74,745,593,392 |
65,920,616,484 |
73,427,106,563 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,668,914,491 |
3,102,652,408 |
2,395,503,544 |
2,489,546,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,636,695,078 |
2,582,880,803 |
1,921,892,424 |
1,571,452,099 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
561,750,902 |
35,261,620 |
959,067 |
375,677,714 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
470,468,511 |
484,509,985 |
472,652,053 |
542,417,078 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
631,084,082,994 |
623,107,396,304 |
651,639,339,179 |
636,289,102,587 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,615,044,705 |
82,515,044,705 |
82,494,544,705 |
77,814,389,106 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,615,044,705 |
2,515,044,705 |
2,494,544,705 |
2,494,544,705 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
-4,680,155,599 |
|
II.Tài sản cố định |
304,310,251,775 |
305,116,169,779 |
342,139,655,350 |
336,041,098,361 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
248,647,583,239 |
257,720,642,127 |
296,315,869,887 |
291,789,055,087 |
|
- Nguyên giá |
317,879,361,686 |
325,086,706,926 |
368,093,385,647 |
368,224,944,952 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,231,778,447 |
-67,366,064,799 |
-71,777,515,760 |
-76,435,889,865 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
53,432,825,636 |
45,179,650,364 |
43,621,873,787 |
42,064,097,210 |
|
- Nguyên giá |
62,804,799,999 |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
53,235,136,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,371,974,363 |
-8,055,485,990 |
-9,613,262,567 |
-11,171,039,144 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,229,842,900 |
2,215,877,288 |
2,201,911,676 |
2,187,946,064 |
|
- Nguyên giá |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-563,279,728 |
-577,245,340 |
-591,210,952 |
-605,176,564 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
660,784,880 |
573,246,827 |
485,708,774 |
398,170,721 |
|
- Nguyên giá |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,840,737,230 |
-2,928,275,283 |
-3,015,813,336 |
-3,103,351,389 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
76,957,828,349 |
75,710,087,567 |
70,188,903,814 |
70,292,574,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,477,859,901 |
69,241,740,474 |
69,351,593,902 |
69,455,264,935 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,479,968,448 |
6,468,347,093 |
837,309,912 |
837,309,912 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,107,364,127 |
128,832,748,276 |
131,823,396,496 |
131,385,592,787 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,107,364,127 |
132,107,364,127 |
131,823,396,496 |
131,823,396,496 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,274,615,851 |
|
-437,803,709 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,432,809,158 |
30,360,099,150 |
24,507,130,040 |
20,357,276,765 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,251,741,735 |
7,234,977,655 |
6,438,396,167 |
6,568,253,889 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,181,067,423 |
23,125,121,495 |
18,068,733,873 |
13,789,022,876 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,720,306,692,559 |
1,708,865,142,334 |
1,813,035,050,341 |
1,797,473,350,234 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,191,746,562,507 |
1,143,168,205,514 |
1,202,068,357,569 |
1,164,635,765,854 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
648,187,588,170 |
643,755,060,296 |
740,962,027,274 |
743,728,319,395 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
218,051,111,306 |
216,089,719,571 |
239,634,063,036 |
252,572,880,040 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,074,735,953 |
29,412,501,168 |
60,283,610,057 |
48,701,848,191 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,564,236,043 |
3,647,060,383 |
3,849,169,479 |
2,889,165,838 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,846,707,860 |
3,242,941,191 |
2,872,348,255 |
6,123,150,714 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,522,047,682 |
2,270,061,116 |
1,660,650,532 |
1,570,622,674 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
80,795,393,751 |
65,115,725,532 |
59,597,123,516 |
56,962,385,014 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
302,500,972,936 |
308,144,668,696 |
357,261,970,499 |
359,105,175,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,662,382,639 |
15,662,382,639 |
15,633,091,900 |
15,633,091,900 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
543,558,974,337 |
499,413,145,218 |
461,106,330,295 |
420,907,446,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,219,444,553 |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
2,146,717,280 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,178,628,709 |
875,472,291 |
903,557,368 |
841,329,414 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
515,077,730,860 |
471,307,785,432 |
432,972,885,432 |
392,836,229,550 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
528,560,130,052 |
565,696,936,820 |
610,966,692,772 |
632,837,584,380 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
528,560,130,052 |
565,696,936,820 |
610,966,692,772 |
632,837,584,380 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,826,536,976 |
92,963,343,744 |
138,233,099,696 |
160,103,991,304 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
34,640,822,623 |
58,322,521,121 |
103,592,277,073 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,185,714,353 |
34,640,822,623 |
34,640,822,623 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,720,306,692,559 |
1,708,865,142,334 |
1,813,035,050,341 |
1,797,473,350,234 |
|