MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,079,938,740,899 1,089,222,609,565 1,085,757,746,030 1,161,395,711,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,224,494,878 5,086,822,600 7,017,542,543 3,207,593,730
1. Tiền 5,224,494,878 5,086,822,600 7,017,542,543 3,207,593,730
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 25,550,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000 25,550,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 976,045,711,399 989,783,580,666 972,253,863,116 1,064,683,902,833
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 448,134,199,255 497,778,193,172 491,921,696,320 513,955,573,934
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 57,702,563,898 35,793,575,860 22,101,837,253 6,147,787,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 384,749,670,474 394,314,304,605 395,821,315,605 458,446,350,861
6. Phải thu ngắn hạn khác 110,448,266,950 86,886,496,207 82,436,324,919 104,766,365,351
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,989,345,778 -24,989,345,778 -20,027,310,981 -18,632,174,883
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,600 356,600
IV. Hàng tồn kho 65,275,670,094 61,683,291,808 74,383,687,963 65,558,711,055
1. Hàng tồn kho 65,637,575,523 62,045,197,237 74,745,593,392 65,920,616,484
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,392,864,528 3,668,914,491 3,102,652,408 2,395,503,544
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,236,808,623 2,636,695,078 2,582,880,803 1,921,892,424
2. Thuế GTGT được khấu trừ 711,126,514 561,750,902 35,261,620 959,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 444,929,391 470,468,511 484,509,985 472,652,053
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 632,153,233,505 631,084,082,994 623,107,396,304 651,639,339,179
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,564,294,705 82,615,044,705 82,515,044,705 82,494,544,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,564,294,705 2,615,044,705 2,515,044,705 2,494,544,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 306,004,373,647 304,310,251,775 305,116,169,779 342,139,655,350
1. Tài sản cố định hữu hình 252,128,146,947 248,647,583,239 257,720,642,127 296,315,869,887
- Nguyên giá 321,802,484,069 317,879,361,686 325,086,706,926 368,093,385,647
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,674,337,122 -69,231,778,447 -67,366,064,799 -71,777,515,760
2. Tài sản cố định thuê tài chính 51,632,418,188 53,432,825,636 45,179,650,364 43,621,873,787
- Nguyên giá 61,933,181,824 62,804,799,999 53,235,136,354 53,235,136,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,300,763,636 -9,371,974,363 -8,055,485,990 -9,613,262,567
3. Tài sản cố định vô hình 2,243,808,512 2,229,842,900 2,215,877,288 2,201,911,676
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -549,314,116 -563,279,728 -577,245,340 -591,210,952
III. Bất động sản đầu tư 748,322,933 660,784,880 573,246,827 485,708,774
- Nguyên giá 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,753,199,177 -2,840,737,230 -2,928,275,283 -3,015,813,336
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,318,553,981 76,957,828,349 75,710,087,567 70,188,903,814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,413,060,520 69,477,859,901 69,241,740,474 69,351,593,902
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 905,493,461 7,479,968,448 6,468,347,093 837,309,912
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,813,233,705 132,107,364,127 128,832,748,276 131,823,396,496
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,113,161,965 132,107,364,127 132,107,364,127 131,823,396,496
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 700,071,740 -3,274,615,851
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 38,704,454,534 34,432,809,158 30,360,099,150 24,507,130,040
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,554,784,505 6,251,741,735 7,234,977,655 6,438,396,167
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,149,670,029 28,181,067,423 23,125,121,495 18,068,733,873
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,712,091,974,404 1,720,306,692,559 1,708,865,142,334 1,813,035,050,341
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,203,500,873,305 1,191,746,562,507 1,143,168,205,514 1,202,068,357,569
I. Nợ ngắn hạn 622,135,509,622 648,187,588,170 643,755,060,296 740,962,027,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 185,725,811,356 218,051,111,306 216,089,719,571 239,634,063,036
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,319,637,471 24,074,735,953 29,412,501,168 60,283,610,057
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,024,755,523 2,564,236,043 3,647,060,383 3,849,169,479
4. Phải trả người lao động 5,609,404,740 2,846,707,860 3,242,941,191 2,872,348,255
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,848,712,408 1,522,047,682 2,270,061,116 1,660,650,532
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000 170,000,000 170,000,000 170,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 58,961,075,154 80,795,393,751 65,115,725,532 59,597,123,516
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 328,390,080,331 302,500,972,936 308,144,668,696 357,261,970,499
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,086,032,639 15,662,382,639 15,662,382,639 15,633,091,900
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 581,365,363,683 543,558,974,337 499,413,145,218 461,106,330,295
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 7,851,274,545 7,851,274,545 7,851,274,545 7,851,274,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553 2,219,444,553 2,146,717,280 2,146,717,280
7. Phải trả dài hạn khác 27,995,378,878 1,178,628,709 875,472,291 903,557,368
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 526,067,370,037 515,077,730,860 471,307,785,432 432,972,885,432
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 508,591,101,099 528,560,130,052 565,696,936,820 610,966,692,772
I. Vốn chủ sở hữu 508,591,101,099 528,560,130,052 565,696,936,820 610,966,692,772
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,857,508,023 55,826,536,976 92,963,343,744 138,233,099,696
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105,533,608,893 34,640,822,623 58,322,521,121 103,592,277,073
- LNST chưa phân phối kỳ này 141,391,116,916 21,185,714,353 34,640,822,623 34,640,822,623
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,712,091,974,404 1,720,306,692,559 1,708,865,142,334 1,813,035,050,341
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.