TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,227,343,261,062 |
1,079,938,740,899 |
1,089,222,609,565 |
1,085,757,746,030 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,298,183,088 |
5,224,494,878 |
5,086,822,600 |
7,017,542,543 |
|
1. Tiền |
7,298,183,088 |
5,224,494,878 |
5,086,822,600 |
7,017,542,543 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,159,080,156,539 |
976,045,711,399 |
989,783,580,666 |
972,253,863,116 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
696,166,487,618 |
448,134,199,255 |
497,778,193,172 |
491,921,696,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,577,541,796 |
57,702,563,898 |
35,793,575,860 |
22,101,837,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
384,973,457,856 |
384,749,670,474 |
394,314,304,605 |
395,821,315,605 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,606,021,279 |
110,448,266,950 |
86,886,496,207 |
82,436,324,919 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-23,243,708,610 |
-24,989,345,778 |
-24,989,345,778 |
-20,027,310,981 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
356,600 |
356,600 |
356,600 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,743,865,053 |
65,275,670,094 |
61,683,291,808 |
74,383,687,963 |
|
1. Hàng tồn kho |
57,258,530,517 |
65,637,575,523 |
62,045,197,237 |
74,745,593,392 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-514,665,464 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
-361,905,429 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,221,056,382 |
4,392,864,528 |
3,668,914,491 |
3,102,652,408 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,116,926,362 |
3,236,808,623 |
2,636,695,078 |
2,582,880,803 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
631,584,719 |
711,126,514 |
561,750,902 |
35,261,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
472,545,301 |
444,929,391 |
470,468,511 |
484,509,985 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
651,031,454,267 |
632,153,233,505 |
631,084,082,994 |
623,107,396,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
82,953,494,705 |
83,564,294,705 |
82,615,044,705 |
82,515,044,705 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,953,494,705 |
3,564,294,705 |
2,615,044,705 |
2,515,044,705 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
301,625,599,360 |
306,004,373,647 |
304,310,251,775 |
305,116,169,779 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,547,111,314 |
252,128,146,947 |
248,647,583,239 |
257,720,642,127 |
|
- Nguyên giá |
333,344,113,423 |
321,802,484,069 |
317,879,361,686 |
325,086,706,926 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-76,797,002,109 |
-69,674,337,122 |
-69,231,778,447 |
-67,366,064,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
42,820,713,922 |
51,632,418,188 |
53,432,825,636 |
45,179,650,364 |
|
- Nguyên giá |
51,614,636,364 |
61,933,181,824 |
62,804,799,999 |
53,235,136,354 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,793,922,442 |
-10,300,763,636 |
-9,371,974,363 |
-8,055,485,990 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,257,774,124 |
2,243,808,512 |
2,229,842,900 |
2,215,877,288 |
|
- Nguyên giá |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-535,348,504 |
-549,314,116 |
-563,279,728 |
-577,245,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,350,267,614 |
748,322,933 |
660,784,880 |
573,246,827 |
|
- Nguyên giá |
26,420,882,816 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
3,501,522,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,070,615,202 |
-2,753,199,177 |
-2,840,737,230 |
-2,928,275,283 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
70,162,244,858 |
70,318,553,981 |
76,957,828,349 |
75,710,087,567 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
69,432,621,958 |
69,413,060,520 |
69,477,859,901 |
69,241,740,474 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
729,622,900 |
905,493,461 |
7,479,968,448 |
6,468,347,093 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
132,113,161,965 |
132,813,233,705 |
132,107,364,127 |
128,832,748,276 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
132,113,161,965 |
132,113,161,965 |
132,107,364,127 |
132,107,364,127 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
700,071,740 |
|
-3,274,615,851 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,826,685,765 |
38,704,454,534 |
34,432,809,158 |
30,360,099,150 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,807,562,150 |
6,554,784,505 |
6,251,741,735 |
7,234,977,655 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
36,019,123,615 |
32,149,670,029 |
28,181,067,423 |
23,125,121,495 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,878,374,715,329 |
1,712,091,974,404 |
1,720,306,692,559 |
1,708,865,142,334 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,393,915,814,936 |
1,203,500,873,305 |
1,191,746,562,507 |
1,143,168,205,514 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
771,664,753,081 |
622,135,509,622 |
648,187,588,170 |
643,755,060,296 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,149,603,954 |
185,725,811,356 |
218,051,111,306 |
216,089,719,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,394,065,949 |
20,319,637,471 |
24,074,735,953 |
29,412,501,168 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,156,287,268 |
5,024,755,523 |
2,564,236,043 |
3,647,060,383 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,848,906,048 |
5,609,404,740 |
2,846,707,860 |
3,242,941,191 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,315,066,618 |
1,848,712,408 |
1,522,047,682 |
2,270,061,116 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
170,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
151,654,562,378 |
58,961,075,154 |
80,795,393,751 |
65,115,725,532 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
366,890,228,227 |
328,390,080,331 |
302,500,972,936 |
308,144,668,696 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,086,032,639 |
16,086,032,639 |
15,662,382,639 |
15,662,382,639 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
622,251,061,855 |
581,365,363,683 |
543,558,974,337 |
499,413,145,218 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
7,851,274,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
18,513,790,507 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
17,231,895,670 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,219,444,553 |
2,219,444,553 |
2,219,444,553 |
2,146,717,280 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,389,016,624 |
27,995,378,878 |
1,178,628,709 |
875,472,291 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
592,277,535,626 |
526,067,370,037 |
515,077,730,860 |
471,307,785,432 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
484,458,900,393 |
508,591,101,099 |
528,560,130,052 |
565,696,936,820 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
484,458,900,393 |
508,591,101,099 |
528,560,130,052 |
565,696,936,820 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,725,307,317 |
35,857,508,023 |
55,826,536,976 |
92,963,343,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-105,533,608,894 |
-105,533,608,893 |
34,640,822,623 |
58,322,521,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
117,258,916,211 |
141,391,116,916 |
21,185,714,353 |
34,640,822,623 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,878,374,715,329 |
1,712,091,974,404 |
1,720,306,692,559 |
1,708,865,142,334 |
|