MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,227,343,261,062 1,079,938,740,899 1,089,222,609,565 1,085,757,746,030
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,298,183,088 5,224,494,878 5,086,822,600 7,017,542,543
1. Tiền 7,298,183,088 5,224,494,878 5,086,822,600 7,017,542,543
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,000,000,000 29,000,000,000 29,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,159,080,156,539 976,045,711,399 989,783,580,666 972,253,863,116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 696,166,487,618 448,134,199,255 497,778,193,172 491,921,696,320
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,577,541,796 57,702,563,898 35,793,575,860 22,101,837,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 384,973,457,856 384,749,670,474 394,314,304,605 395,821,315,605
6. Phải thu ngắn hạn khác 73,606,021,279 110,448,266,950 86,886,496,207 82,436,324,919
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,243,708,610 -24,989,345,778 -24,989,345,778 -20,027,310,981
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,600 356,600 356,600
IV. Hàng tồn kho 56,743,865,053 65,275,670,094 61,683,291,808 74,383,687,963
1. Hàng tồn kho 57,258,530,517 65,637,575,523 62,045,197,237 74,745,593,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -514,665,464 -361,905,429 -361,905,429 -361,905,429
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,221,056,382 4,392,864,528 3,668,914,491 3,102,652,408
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,116,926,362 3,236,808,623 2,636,695,078 2,582,880,803
2. Thuế GTGT được khấu trừ 631,584,719 711,126,514 561,750,902 35,261,620
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 472,545,301 444,929,391 470,468,511 484,509,985
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 651,031,454,267 632,153,233,505 631,084,082,994 623,107,396,304
I. Các khoản phải thu dài hạn 82,953,494,705 83,564,294,705 82,615,044,705 82,515,044,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,953,494,705 3,564,294,705 2,615,044,705 2,515,044,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 301,625,599,360 306,004,373,647 304,310,251,775 305,116,169,779
1. Tài sản cố định hữu hình 256,547,111,314 252,128,146,947 248,647,583,239 257,720,642,127
- Nguyên giá 333,344,113,423 321,802,484,069 317,879,361,686 325,086,706,926
- Giá trị hao mòn lũy kế -76,797,002,109 -69,674,337,122 -69,231,778,447 -67,366,064,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 42,820,713,922 51,632,418,188 53,432,825,636 45,179,650,364
- Nguyên giá 51,614,636,364 61,933,181,824 62,804,799,999 53,235,136,354
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,793,922,442 -10,300,763,636 -9,371,974,363 -8,055,485,990
3. Tài sản cố định vô hình 2,257,774,124 2,243,808,512 2,229,842,900 2,215,877,288
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -535,348,504 -549,314,116 -563,279,728 -577,245,340
III. Bất động sản đầu tư 21,350,267,614 748,322,933 660,784,880 573,246,827
- Nguyên giá 26,420,882,816 3,501,522,110 3,501,522,110 3,501,522,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,070,615,202 -2,753,199,177 -2,840,737,230 -2,928,275,283
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,162,244,858 70,318,553,981 76,957,828,349 75,710,087,567
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 69,432,621,958 69,413,060,520 69,477,859,901 69,241,740,474
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 729,622,900 905,493,461 7,479,968,448 6,468,347,093
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,113,161,965 132,813,233,705 132,107,364,127 128,832,748,276
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,113,161,965 132,113,161,965 132,107,364,127 132,107,364,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 700,071,740 -3,274,615,851
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,826,685,765 38,704,454,534 34,432,809,158 30,360,099,150
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,807,562,150 6,554,784,505 6,251,741,735 7,234,977,655
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 36,019,123,615 32,149,670,029 28,181,067,423 23,125,121,495
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,878,374,715,329 1,712,091,974,404 1,720,306,692,559 1,708,865,142,334
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,393,915,814,936 1,203,500,873,305 1,191,746,562,507 1,143,168,205,514
I. Nợ ngắn hạn 771,664,753,081 622,135,509,622 648,187,588,170 643,755,060,296
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,149,603,954 185,725,811,356 218,051,111,306 216,089,719,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 32,394,065,949 20,319,637,471 24,074,735,953 29,412,501,168
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,156,287,268 5,024,755,523 2,564,236,043 3,647,060,383
4. Phải trả người lao động 2,848,906,048 5,609,404,740 2,846,707,860 3,242,941,191
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,315,066,618 1,848,712,408 1,522,047,682 2,270,061,116
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000 170,000,000 170,000,000 170,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 151,654,562,378 58,961,075,154 80,795,393,751 65,115,725,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 366,890,228,227 328,390,080,331 302,500,972,936 308,144,668,696
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,086,032,639 16,086,032,639 15,662,382,639 15,662,382,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 622,251,061,855 581,365,363,683 543,558,974,337 499,413,145,218
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 7,851,274,545 7,851,274,545 7,851,274,545 7,851,274,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,513,790,507 17,231,895,670 17,231,895,670 17,231,895,670
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553 2,219,444,553 2,219,444,553 2,146,717,280
7. Phải trả dài hạn khác 1,389,016,624 27,995,378,878 1,178,628,709 875,472,291
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 592,277,535,626 526,067,370,037 515,077,730,860 471,307,785,432
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 484,458,900,393 508,591,101,099 528,560,130,052 565,696,936,820
I. Vốn chủ sở hữu 484,458,900,393 508,591,101,099 528,560,130,052 565,696,936,820
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,725,307,317 35,857,508,023 55,826,536,976 92,963,343,744
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105,533,608,894 -105,533,608,893 34,640,822,623 58,322,521,121
- LNST chưa phân phối kỳ này 117,258,916,211 141,391,116,916 21,185,714,353 34,640,822,623
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,878,374,715,329 1,712,091,974,404 1,720,306,692,559 1,708,865,142,334
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.