MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,270,587,464,735 1,171,260,255,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,874,911,988 7,095,195,249
1. Tiền 9,874,911,988 7,095,195,249
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,200,896,512,004 1,102,427,502,840
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 760,808,179,189 679,426,629,764
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 50,236,030,271 51,801,307,374
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 73,048,272,811 295,382,513,151
6. Phải thu ngắn hạn khác 340,567,783,022 100,284,939,287
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,763,753,289 -24,468,243,336
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 356,600
IV. Hàng tồn kho 54,038,371,757 56,188,283,590
1. Hàng tồn kho 54,553,037,221 56,702,949,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -514,665,464 -514,665,464
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,777,668,986 5,549,273,787
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,649,304,577 4,484,024,301
2. Thuế GTGT được khấu trừ 579,032,498 607,715,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 549,331,911 457,533,533
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 690,194,927,203 687,746,949,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 80,031,864,705 82,977,494,705
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 31,864,705 2,977,494,705
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 302,984,463,953 307,089,678,297
1. Tài sản cố định hữu hình 262,795,647,901 260,490,383,445
- Nguyên giá 347,312,512,350 332,833,209,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -84,516,864,449 -72,342,825,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính 37,903,110,704 44,327,555,116
- Nguyên giá 43,757,863,637 51,614,636,364
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,854,752,933 -7,287,081,248
3. Tài sản cố định vô hình 2,285,705,348 2,271,739,736
- Nguyên giá 2,793,122,628 2,793,122,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,417,280 -521,382,892
III. Bất động sản đầu tư 21,500,898,426 21,508,344,481
- Nguyên giá 26,420,882,816 26,420,882,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,919,984,390 -4,912,538,335
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,823,463,641 92,268,245,415
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 91,363,277,723 91,499,518,683
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,460,185,918 768,726,732
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,119,872,432 132,119,872,432
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,119,872,432 132,119,872,432
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 56,734,364,046 51,783,313,995
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,713,209,964 7,325,705,767
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 51,021,154,082 44,457,608,228
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,960,782,391,938 1,859,007,204,791
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,566,003,624,441 1,419,676,828,899
I. Nợ ngắn hạn 959,409,243,116 797,010,715,844
1. Phải trả người bán ngắn hạn 186,351,161,004 234,939,241,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,730,292,895 27,329,366,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,805,077,452 3,947,774,825
4. Phải trả người lao động 3,313,980,312 3,215,404,042
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,629,196,201 1,900,705,887
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 170,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,835,398,088 158,187,222,104
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 539,481,804,525 351,401,968,622
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,092,332,639 16,089,032,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 606,594,381,325 622,666,113,055
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 8,519,074,545 7,851,274,545
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,513,790,507 18,513,790,507
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553 2,219,444,553
7. Phải trả dài hạn khác 1,414,016,624
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 577,342,071,720 592,667,586,826
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 394,778,767,497 439,330,375,892
I. Vốn chủ sở hữu 394,778,767,497 439,330,375,892
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 36,479,743,076 36,479,743,076
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -77,954,825,579 -33,403,217,184
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -105,533,608,893 -105,533,608,893
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,578,783,314 72,130,391,709
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,960,782,391,938 1,859,007,204,791
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.