TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
1,270,587,464,735 |
1,171,260,255,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
9,874,911,988 |
7,095,195,249 |
|
1. Tiền |
|
|
9,874,911,988 |
7,095,195,249 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
1,200,896,512,004 |
1,102,427,502,840 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
760,808,179,189 |
679,426,629,764 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
50,236,030,271 |
51,801,307,374 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
73,048,272,811 |
295,382,513,151 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
340,567,783,022 |
100,284,939,287 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23,763,753,289 |
-24,468,243,336 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
356,600 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
54,038,371,757 |
56,188,283,590 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
54,553,037,221 |
56,702,949,054 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-514,665,464 |
-514,665,464 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
5,777,668,986 |
5,549,273,787 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
4,649,304,577 |
4,484,024,301 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
579,032,498 |
607,715,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
549,331,911 |
457,533,533 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
690,194,927,203 |
687,746,949,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
80,031,864,705 |
82,977,494,705 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
31,864,705 |
2,977,494,705 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
302,984,463,953 |
307,089,678,297 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
262,795,647,901 |
260,490,383,445 |
|
- Nguyên giá |
|
|
347,312,512,350 |
332,833,209,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-84,516,864,449 |
-72,342,825,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
37,903,110,704 |
44,327,555,116 |
|
- Nguyên giá |
|
|
43,757,863,637 |
51,614,636,364 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,854,752,933 |
-7,287,081,248 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
2,285,705,348 |
2,271,739,736 |
|
- Nguyên giá |
|
|
2,793,122,628 |
2,793,122,628 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-507,417,280 |
-521,382,892 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
21,500,898,426 |
21,508,344,481 |
|
- Nguyên giá |
|
|
26,420,882,816 |
26,420,882,816 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,919,984,390 |
-4,912,538,335 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
96,823,463,641 |
92,268,245,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
91,363,277,723 |
91,499,518,683 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
5,460,185,918 |
768,726,732 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
132,119,872,432 |
132,119,872,432 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
132,119,872,432 |
132,119,872,432 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
56,734,364,046 |
51,783,313,995 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
5,713,209,964 |
7,325,705,767 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
51,021,154,082 |
44,457,608,228 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
1,960,782,391,938 |
1,859,007,204,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,566,003,624,441 |
1,419,676,828,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
959,409,243,116 |
797,010,715,844 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
186,351,161,004 |
234,939,241,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
24,730,292,895 |
27,329,366,317 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
2,805,077,452 |
3,947,774,825 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
3,313,980,312 |
3,215,404,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
3,629,196,201 |
1,900,705,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
170,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
182,835,398,088 |
158,187,222,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
539,481,804,525 |
351,401,968,622 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
16,092,332,639 |
16,089,032,639 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
606,594,381,325 |
622,666,113,055 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
8,519,074,545 |
7,851,274,545 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
18,513,790,507 |
18,513,790,507 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
2,219,444,553 |
2,219,444,553 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,414,016,624 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
577,342,071,720 |
592,667,586,826 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
394,778,767,497 |
439,330,375,892 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
394,778,767,497 |
439,330,375,892 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
36,479,743,076 |
36,479,743,076 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
-77,954,825,579 |
-33,403,217,184 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
-105,533,608,893 |
-105,533,608,893 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
27,578,783,314 |
72,130,391,709 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
1,960,782,391,938 |
1,859,007,204,791 |
|