MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 966,869,403,765 864,000,693,984
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,586,385,761 5,592,257,795
1. Tiền 8,586,385,761 5,592,257,795
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 493,406,110,293 503,950,164,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 326,232,609,900 360,555,016,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 103,410,056,388 58,066,184,713
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 46,206,670,937
6. Phải thu ngắn hạn khác 90,600,555,542 66,191,422,561
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,837,111,537 -27,069,130,549
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 447,924,249,494 343,455,254,154
1. Hàng tồn kho 447,952,700,674 343,483,705,334
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -28,451,180 -28,451,180
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,952,658,217 11,003,017,870
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,654,781,194 4,879,535,280
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,812,651,398 5,785,877,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 394,220,583 337,604,750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 5,091,005,042
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 772,975,448,039 847,609,947,567
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,020,435,066 2,695,473,129
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,020,435,066 2,695,473,129
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 599,927,493,125 546,273,226,410
1. Tài sản cố định hữu hình 452,678,336,804 445,871,902,516
- Nguyên giá 566,989,003,562 572,442,901,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,310,666,758 -126,570,999,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,094,678,788 30,034,319,508
- Nguyên giá 32,728,500,000 32,728,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,821,212 -2,694,180,492
3. Tài sản cố định vô hình 28,487,848,686 70,367,004,386
- Nguyên giá 30,780,383,977 73,440,223,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,292,535,291 -3,073,219,591
III. Bất động sản đầu tư 21,972,732,615
- Nguyên giá 26,420,882,816
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,448,150,201
IV. Tài sản dở dang dài hạn 105,841,352,593
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 79,010,197,910
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 87,666,628,847 26,831,154,683
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,130,340,984 132,124,356,767
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,130,340,984 132,124,356,767
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,917,613,930 38,702,806,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,983,287,619 4,485,369,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 34,260,407,441 34,217,436,702
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,739,844,851,804 1,711,610,641,551
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,520,844,724,220 1,538,729,996,473
I. Nợ ngắn hạn 770,655,647,209 743,092,045,313
1. Phải trả người bán ngắn hạn 257,928,608,902 301,764,241,993
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,417,146,857 35,805,111,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,357,854,032 2,507,087,214
4. Phải trả người lao động 12,707,924,862 8,324,630,848
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,893,105,598 7,676,643,318
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 182,557,504,581
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,275,196,418
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,332,665,139 16,181,629,639
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 750,189,077,011 795,637,951,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 18,513,790,507
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,219,444,553
7. Phải trả dài hạn khác 3,020,435,066 22,067,202,682
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 735,874,593,474 752,837,513,418
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 12,769,373
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,281,279,096
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 217,137,689,473 172,880,645,078
I. Vốn chủ sở hữu 217,137,689,473 172,880,645,078
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 443,753,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,640,561,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 36,479,743,076
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -255,595,903,603 -300,986,749,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -257,200,435,653
- LNST chưa phân phối kỳ này -43,786,313,392
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,133,801,047
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,739,844,851,804 1,711,610,641,551
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.