MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoàng Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 927,209,642,547 927,209,642,547 927,209,642,547 966,869,403,765
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,544,949,714 6,544,949,714 6,544,949,714 8,586,385,761
1. Tiền 6,544,949,714 6,544,949,714 6,544,949,714 8,586,385,761
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 511,949,616,577 511,949,616,577 511,949,616,577 493,406,110,293
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 327,883,917,167 327,883,917,167 327,883,917,167 326,232,609,900
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,944,760,250 80,944,760,250 80,944,760,250 103,410,056,388
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 132,705,397,917 132,705,397,917 132,705,397,917 90,600,555,542
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,584,458,757 -29,584,458,757 -29,584,458,757 -26,837,111,537
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 392,304,292,820 392,304,292,820 392,304,292,820 447,924,249,494
1. Hàng tồn kho 448,510,789,399 448,510,789,399 448,510,789,399 447,952,700,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -56,206,496,579 -56,206,496,579 -56,206,496,579 -28,451,180
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,410,783,436 16,410,783,436 16,410,783,436 16,952,658,217
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,513,202,890 3,513,202,890 3,513,202,890 6,654,781,194
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,859,077,305 4,859,077,305 4,859,077,305 4,812,651,398
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 330,522,330 330,522,330 330,522,330 394,220,583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 7,707,980,911 7,707,980,911 7,707,980,911 5,091,005,042
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 951,019,457,890 951,019,457,890 951,019,457,890 772,975,448,039
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,020,435,066
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,020,435,066
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 777,576,533,162 777,576,533,162 777,576,533,162 599,927,493,125
1. Tài sản cố định hữu hình 616,513,095,971 616,513,095,971 616,513,095,971 452,678,336,804
- Nguyên giá 718,613,236,089 718,613,236,089 718,613,236,089 566,989,003,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,100,140,118 -102,100,140,118 -102,100,140,118 -114,310,666,758
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,094,678,788
- Nguyên giá 32,728,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,633,821,212
3. Tài sản cố định vô hình 111,688,380,286 111,688,380,286 111,688,380,286 28,487,848,686
- Nguyên giá 112,419,546,977 112,419,546,977 112,419,546,977 30,780,383,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -731,166,691 -731,166,691 -731,166,691 -2,292,535,291
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,375,056,905 49,375,056,905 49,375,056,905 87,666,628,847
V. Đầu tư tài chính dài hạn 132,139,606,676 132,139,606,676 132,139,606,676 132,130,340,984
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 132,139,606,676 132,139,606,676 132,139,606,676 132,130,340,984
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,303,318,052 41,303,318,052 41,303,318,052 40,917,613,930
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,943,431,593 7,943,431,593 7,943,431,593 3,983,287,619
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 32,324,059,082 32,324,059,082 32,324,059,082 34,260,407,441
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,878,229,100,437 1,878,229,100,437 1,878,229,100,437 1,739,844,851,804
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,616,725,819,490 1,616,725,819,490 1,616,725,819,490 1,520,844,724,220
I. Nợ ngắn hạn 1,164,743,174,364 1,164,743,174,364 1,164,743,174,364 770,655,647,209
1. Phải trả người bán ngắn hạn 206,982,333,012 206,982,333,012 206,982,333,012 257,928,608,902
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,055,560,191 85,055,560,191 85,055,560,191 22,417,146,857
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,724,363,449 7,724,363,449 7,724,363,449 2,357,854,032
4. Phải trả người lao động 10,505,253,334 10,505,253,334 10,505,253,334 12,707,924,862
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 25,735,026,599 25,735,026,599 25,735,026,599 22,893,105,598
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,332,665,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 451,982,645,126 451,982,645,126 451,982,645,126 750,189,077,011
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,822,299,778 5,822,299,778 5,822,299,778 3,020,435,066
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 434,154,218,324 434,154,218,324 434,154,218,324 735,874,593,474
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14,510,651 14,510,651 14,510,651 12,769,373
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 11,281,279,096
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 261,003,658,426 261,003,658,426 261,003,658,426 217,137,689,473
I. Vốn chủ sở hữu 261,003,658,426 261,003,658,426 261,003,658,426 217,137,689,473
1. Vốn góp của chủ sở hữu 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000 443,753,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,640,561,505 19,640,561,505 19,640,561,505 19,640,561,505
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -211,729,934,650 -211,729,934,650 -211,729,934,650 -255,595,903,603
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,878,229,100,437 1,878,229,100,437 1,878,229,100,437 1,739,844,851,804
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.