TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,194,535,069,316 |
1,449,433,550,986 |
927,209,642,547 |
966,869,403,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,504,224,245 |
21,689,041,968 |
6,544,949,714 |
8,586,385,761 |
|
1. Tiền |
17,504,224,245 |
21,689,041,968 |
6,544,949,714 |
8,586,385,761 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
686,285,254,747 |
866,192,004,131 |
511,949,616,577 |
493,406,110,293 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
396,147,194,580 |
314,513,774,744 |
327,883,917,167 |
326,232,609,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
269,259,277,648 |
127,790,235,506 |
80,944,760,250 |
103,410,056,388 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,875,343,762 |
429,581,906,173 |
132,705,397,917 |
90,600,555,542 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,996,561,243 |
-5,693,912,292 |
-29,584,458,757 |
-26,837,111,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
459,569,461,675 |
532,464,232,777 |
392,304,292,820 |
447,924,249,494 |
|
1. Hàng tồn kho |
459,569,461,675 |
532,464,232,777 |
448,510,789,399 |
447,952,700,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-56,206,496,579 |
-28,451,180 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,176,128,649 |
29,088,272,110 |
16,410,783,436 |
16,952,658,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,873,098,962 |
4,494,037,175 |
3,513,202,890 |
6,654,781,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
116,883,799 |
10,767,569,309 |
4,859,077,305 |
4,812,651,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,333,962,602 |
1,067,024,088 |
330,522,330 |
394,220,583 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
24,852,183,286 |
12,759,641,538 |
7,707,980,911 |
5,091,005,042 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
953,812,248,380 |
1,071,302,984,074 |
951,019,457,890 |
772,975,448,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
1,020,435,066 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
1,020,435,066 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
799,019,949,422 |
916,344,395,038 |
777,576,533,162 |
599,927,493,125 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
269,066,629,418 |
255,739,540,260 |
616,513,095,971 |
452,678,336,804 |
|
- Nguyên giá |
367,236,721,982 |
393,929,089,502 |
718,613,236,089 |
566,989,003,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,170,092,564 |
-138,189,549,242 |
-102,100,140,118 |
-114,310,666,758 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
31,094,678,788 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
32,728,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,633,821,212 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,945,881,234 |
51,838,881,230 |
111,688,380,286 |
28,487,848,686 |
|
- Nguyên giá |
52,473,347,920 |
52,473,347,920 |
112,419,546,977 |
30,780,383,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-527,466,686 |
-634,466,690 |
-731,166,691 |
-2,292,535,291 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
478,007,438,770 |
608,765,973,548 |
49,375,056,905 |
87,666,628,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
131,978,108,439 |
132,038,108,439 |
132,139,606,676 |
132,130,340,984 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
131,978,108,439 |
132,038,108,439 |
132,139,606,676 |
132,130,340,984 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
22,814,190,519 |
22,920,480,596 |
41,303,318,052 |
40,917,613,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,789,841,394 |
10,868,586,981 |
7,943,431,593 |
3,983,287,619 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,909,349,125 |
10,896,066,238 |
32,324,059,082 |
34,260,407,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,148,347,317,696 |
2,520,736,535,060 |
1,878,229,100,437 |
1,739,844,851,804 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,561,614,106,223 |
2,003,026,290,687 |
1,616,725,819,490 |
1,520,844,724,220 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,344,067,861,913 |
1,929,901,577,794 |
1,164,743,174,364 |
770,655,647,209 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
293,912,614,582 |
434,634,071,627 |
206,982,333,012 |
257,928,608,902 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,261,536,016 |
143,265,820,127 |
85,055,560,191 |
22,417,146,857 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,674,259,772 |
15,418,547,753 |
7,724,363,449 |
2,357,854,032 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,107,505,757 |
11,820,439,891 |
10,505,253,334 |
12,707,924,862 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,731,391,468 |
53,580,980,912 |
25,735,026,599 |
22,893,105,598 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
16,332,665,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
217,546,244,310 |
73,124,712,893 |
451,982,645,126 |
750,189,077,011 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,997,805,888 |
6,416,400,888 |
5,822,299,778 |
3,020,435,066 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
196,628,850,494 |
54,199,001,344 |
434,154,218,324 |
735,874,593,474 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
14,510,651 |
14,510,651 |
14,510,651 |
12,769,373 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
11,281,279,096 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
573,138,572,998 |
517,334,880,120 |
261,003,658,426 |
217,137,689,473 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
573,138,572,998 |
517,334,880,120 |
261,003,658,426 |
217,137,689,473 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
443,753,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
93,962,961 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,482,223,295 |
19,625,260,797 |
19,640,561,505 |
19,640,561,505 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,376,512,290 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,619,513,448 |
44,628,828,318 |
-211,729,934,650 |
-255,595,903,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,148,347,317,696 |
2,520,736,535,060 |
1,878,229,100,437 |
1,739,844,851,804 |
|